1 | | Nghiên cứu một số công thức tính toán ổn định vật liệu công trình bảo vệ bờ dạng đá đổ trên đoạn sông cong / Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 29 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00070 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Nghiên cứu nâng cao hiệu quả các công trình chắn cát bằng biện pháp khai thác hợp lý nguồn bùn cát bồi lắng / Nguyễn Sĩ Nguyên, Trần Thành Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 44tr. ; 30 cm.+ 01TT Thông tin xếp giá: NCKH 00375 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Thiết kế bản vẽ thi công bảo vệ bờ tuyến vận tải thủy nội địa 3 Kênh Bạc Liêu-Cà Mau, đoạn kè Hòa Bình / Lê Thanh Sơn; Nghd.: Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 210tr. ; 30cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12423, PD/TK 12423 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Km0 đến Km3+500 sông Hồng / Trần Văn Khôi; Nghd.: Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 158 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13275, PD/TK 13275 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn km11+800 đến km15 sông Hồng / Tô Quang Minh; Nghd.: Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 117tr. ; 30cm+ 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14541, PD/TK 14541 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Km13 đến Km15 sông Lèn / Nguyễn Đức Diễn; Nghd.: Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 145tr. ; 30cm+ 21BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14533, PD/TK 14533 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Km25+500 đến Km29 sông Lô / Nguyễn Đăng Hoành; Nghd.: Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 127tr. ; 30 cm. + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14564, PD/TK 14564 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Km25+500 đến Km29+00 sông Lô / Hoàng Thị Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 140 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15856, PD/TK 15856 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Km27+400 đến Km30+600 sông Hồng / Phạm Văn Ly; Nghd.: Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 131tr. ; 30 cm. + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14559, PD/TK 14559 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Km37 đến Km40+200 sông Lô / Nguyễn Thị Nhung; Nghd.: Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 325 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15852, PD/TK 15852 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn KM7+100 đến KM11+800 sông Hồng / Phạm Văn Công; Nghd.: Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 120 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12651, PD/TK 12651 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Liên Phương sông Thao cho tàu 400 T / Trần Mạnh Hải; Nghd.: Ths. Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 145 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11038, PD/TK 11038 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Minh Hạc - Km93 đến Km103 sông Hồng / Nguyễn Tiến Tùng; Nghd.: Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 389 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15853, PD/TK 15853 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị sông Tiền đoạn cù lao Cồn Tào thuộc tuyến từ Tân Châu đến biên giới Việt Nam - Campuchia / Phạm Văn Phúc; Nghd.: Ths. Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 127 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10991, PD/TK 10991 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị sông Tiền đoạn Tân Châu thuộc tuyến từ Tân Châu đến biên giới Việt Nam - Campuchia / Phạm Xuân Đông; Nghd.: Ths. Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 133 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10995, PD/TK 10995 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Thiết kế bản vẽ thi công công chỉnh trị đoạn cạn bãi Nổi - sông Thao / Phan Văn Phúc; Nghd.: Ths Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 89 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15875, PD/TK 15875 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công đê chắn cát Tam Quang - Ninh Bình / Phùng Văn Thục; Nghd.: Ths Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 94 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15874, PD/TK 15874 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Thiết kế bản vẽ thi công kè bảo vệ bờ Tầm Xá-Sông Hồng / Lâm Văn Quân; Nghd.: Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 77tr. ; 30 cm. + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14578, PD/TK 14578 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến đê biển Hải Hậu từ Km 15+600 đến Km18+600 / Trần Văn Điển; Nghd.: Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 116tr. ; 30 cm. + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14580, PD/TK 14580 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Tính toán biến dạng mặt cắt ngang bãi biển / Nguyễn Sĩ Nguyên; Nghd.: TS Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2006 . - 135tr. ; 30cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00558 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Tính toán chiều cao luồng cát trên bãi biển dưới tác dụng của sóng vỡ / Nguyễn Sĩ Nguyên . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 6, tr. 68-71 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | Tính toán độ an toàn của tàu trên luồng khi ra vào cảng bằng phương pháp xác suất và ứng dụng trong điều kiện Việt Nam / Nguyễn Sĩ Nguyên |