1 | | Nghiên cứu ứng dụng phương pháp FDR( Full-Depth Reclamation) cho việc sửa chữa kết cấu áo đường mềm tại Việt Nam / Nguyễn Quyết Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 24tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00915 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
2 | | Nghiên cứu xác định hệ số phân bổ ngang với cầu dầm Super T có chiều cao dầm lớn / Trần Ngọc An; Nguyễn Quyết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01108 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Nghiên cứu xử lý độ bám dính giữa bê tông cốt lưới dệt TRC và bê tông thường / Nguyễn Quyết Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2017 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00670 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến đường cấp III qua hai điểm giả định A - B thuộc địa phận huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An / Nguyễn Thế Chương; Nghd.: Nguyễn Quyết Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 175 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16903, PD/TK 16903 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
5 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến đường đi qua hai điểm A - B thuộc trục đường nối hai Huyện Thăng Bình và Hiệp Đức - Tỉnh Quảng Nam / Đào Đức Việt; Nghd.: Nguyễn Quyết Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 202 tr. ; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16894, PD/TK 16894 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
6 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến đường đi qua hai điểm A - B từ Thành phố Lào Cai lên Thị trấn Sapa / Vũ Văn Nguyên; Nghd.: Nguyễn Quyết Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 138 tr. ; 30 cm +11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16896, PD/TK 16896 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
7 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến đường đi qua hai điểm giả định A - B thuộc địa phận thị xã Cao Bằng Tỉnh Cao Bằng / Trần Minh Ngọc; Nghd.: Nguyễn Quyết Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 182 tr.; 30 cm + BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16893, PD/TK 16893 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
8 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến đường qua hai điểm giả định A - B thuộc địa phận huyện Như Xuân - Tỉnh Thanh Hóa / Nguyễn Đức Linh, Nghd.: Nguyễn Quyết Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 214 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16910, PD/TK 16910 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
9 | | Thiết kế tuyến đường đi qua hai điểm A - B thuộc địa phận Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Ích Cường, Phạm Ngọc Tiến, Vũ Thanh Thảo ; Nghd.: Nguyễn Quyết Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 174tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17739 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
10 | | Thiết kế tuyến đường nối liền từ xã Bắc Hưng đến xã Cấp Tiến thuộc huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng / Nguyễn Phú Thịnh, Đàm Minh Khôi, Nguyễn Tiến Mạnh; Nghd.: Nguyễn Quyết Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 138tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18197 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
11 | | Thiết kế tuyến đường qua hai điểm AB địa hình xã Chiềng Khoa - Huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La / Bùi Đăng Khoa; Nghd.: Nguyễn Quyết Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 144 tr. ; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16920, PD/TK 16920 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
12 | | Thiết kế tuyến đường ven biển đi qua hai điểm nối thị xã Sầm Sơn và khu kinh tế Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa / Nguyễn Hữu Lâm, Đoàn Thị Nhàn, Trần Thị Thu Phượng; Nghd.: Nguyễn Quyết Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 133 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17734 Chỉ số phân loại DDC: 624 |