1 | | Trắc địa / Nguyễn Quang Tác . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2005 . - 187tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00096, Pd/vt 00109, Pd/vt 00110, Pm/vt 00792-Pm/vt 00797, SDH/Vt 00793, TRDXD 0001-TRDXD 0090 Chỉ số phân loại DDC: 526.1 |
2 | | Trắc địa / Nguyễn Quang Tác . - H.: Xây dựng, 1998 . - 188 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01725, Pd/vt 01726, Pm/vt 03228-Pm/vt 03230 Chỉ số phân loại DDC: 526.1 |
3 | | Trắc địa / Nguyễn Quang Tác chủ biên; Bùi Văn Deo, Nguyễn Mai Hạnh, Lê Minh Phương . - In bổ sung. - H. : Xây dựng, 2011 . - 250tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06377, PM/VT 08632, PM/VT 08633 Chỉ số phân loại DDC: 526.1 |
4 | | Trắc địa đường hầm và công trình ngầm / Nguyễn Quang Tác . - H. : Xây dựng, 2008 . - 112tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05287, PD/VT 05874, PD/VT 05875, PM/VT 07438, PM/VT 08225, PM/VT 08226 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
|