1 | | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. Tập 2 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2003 . - 288 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02739-Pd/vt 02741, Pd/vt 02875-Pd/vt 02878, Pm/vt 04976-Pm/vt 04991, Pm/vt 05256-Pm/vt 05261, SDH/vt 00857 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
2 | | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. Tập 3 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2003 . - 256 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02742-Pd/vt 02744, Pd/vt 02879-Pd/vt 02882, Pm/vt 04992-Pm/vt 05007, Pm/vt 05262-Pm/vt 05267, SDH/vt 00859 Chỉ số phân loại DDC: 530.076 |
3 | | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. Tập 4 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - H. : Giáo dục, 2003 . - 235 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02745-Pd/vt 02747, Pd/vt 02883-Pd/vt 02886, Pm/vt 05008-Pm/vt 05023, Pm/vt 05268-Pm/vt 05273, SDH/vt 00858 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
4 | | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. Tập 5 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - H. : Giáo dục, 2006 . - 219tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02887-Pd/vt 02890, Pm/vt 05274-Pm/vt 05279 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
5 | | Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương / I.E. Irôpđôp, I.V. Xaveliep, O.I. Damsa; Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1980 . - 342tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03156-Pd/Vv 03158, Pm/Vv 03361-Pm/Vv 03373 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
|