Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 13 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cấu trúc của các cuộc cách mạng khoa học : = The structure of scientific revolutions / Thomas S. Kuhn ; Người dịch: Nguyễn Quang A . - H. : Văn hóa thông tin, 2005 . - 393tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 303.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-truc-cua-cac-cuoc-cach-mang-khoa-hoc_Thomas-S.Kuhn_2005.pdf
  • 2 Nghiên cứu điều khiển bộ biến đổi DC-DC Buck ở chế độ Voltage Mode / Nguyễn Quang Anh; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 54 tr. ; 30 cm+ 02 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16760, PD/TK 16760
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 3 Nghiên cứu nâng cao hiệu quả quản lý an toàn đối với đội tàu ngoài quốc doanh tiến tới giảm thiểu nguy cơ bị bắt giữ tại nước ngoài / Nguyễn Quang Anh; TS. Phạm Văn Thuần . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 122 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01168
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 4 Nghiên cứu ứng dụng công nghệ FPGA thiết kế chế tạo máy thu vô tuyến dải rộng / Nguyễn Quang An; Nghd.: Nguyễn Mạnh Cường . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 77tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04842
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 5 Thế giới phẳng: Tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21 = The world is flat a brief history of the twenty-first century / THOMAS L. FRIEDMAN; Nguyễn Quang A, Nguyễn Hồng Quang, Vũ Duy Thành... dịch và hiệu đính . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2014 . - 818 ; 20cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 909
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/The-gioi-phang_Thomas-L.Friedman_2014.pdf
  • 6 Thế giới phẳng: Tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21 = The world is flat a brief history of the twenty-first century / THOMAS L. FRIEDMAN; Nguyễn Quang A, Nguyễn Hồng Quang, Vũ Duy Thành... dịch và hiệu đính . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2006 . - 818 ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00121, Pd/vv 00122, SDH/Vv 00343
  • Chỉ số phân loại DDC: 909
  • 7 Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 8500 tấn, vận tốc 12knots, hoạt động biên không hạn chế / Nguyễn Đức Chiến, Nguyễn Quang Anh, Vũ Tiến Đạt, Trần Khắc Thắng; Nghd. Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 249tr. ; 30cm+ 02BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18882
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 8500 tấn, vận tốc 12knots, hoạt động biên không hạn chế / Nguyễn Quang Anh, Nguyễn Đức Chiến, Vũ Tiến Đạt, Trần Khắc Thắng; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 249tr. ; 30cm+ 01BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18884
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 8500 tấn, vận tốc 12knots, hoạt động biên không hạn chế / Trần Khắc Thắng, Nguyễn Quang Anh, Nguyễn Đức Chiến, Vũ Tiến Đạt; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 249tr. ; 30cm+ 01BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18885
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 10 Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 8500 tấn, vận tốc 12knots, hoạt động biên không hạn chế / Vũ Tiến Đạt, Nguyễn Quang Anh, Nguyễn Đức Chiến, Trần Khắc Thắng; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 249tr, ; 30cm+ 01BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18883
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Tính toán và thiết kế hệ thống truyền động bằng tải hàng rời tải trọng 100 tấn / Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Thế Tùng, Nguyễn Thế Dương, Nguyễn Quang Anh; Nghd.: Vũ Thị Thu Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 74tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19797
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 12 Xác định độ tin cậy cho móng cọc khoan nhồi đối với công trình ngầm / Nguyễn Quang Anh; Nghd.: PGS.TS. Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 213 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01417
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 13 Xây dựng phần mềm tra cứu thông tin du lịch Hải Phòng trên điện thoại di động sử dụng hệ điều hành Android / Nguyễn Quang Anh; Nghd.: Nguyễn Vương Thịnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 56tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 12904
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 1
    Tìm thấy 13 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :