1 | | Cấu trúc của các cuộc cách mạng khoa học : = The structure of scientific revolutions / Thomas S. Kuhn ; Người dịch: Nguyễn Quang A . - H. : Văn hóa thông tin, 2005 . - 393tr Chỉ số phân loại DDC: 303.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-truc-cua-cac-cuoc-cach-mang-khoa-hoc_Thomas-S.Kuhn_2005.pdf |
2 | | Nghiên cứu điều khiển bộ biến đổi DC-DC Buck ở chế độ Voltage Mode / Nguyễn Quang Anh; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 54 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16760, PD/TK 16760 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Nghiên cứu nâng cao hiệu quả quản lý an toàn đối với đội tàu ngoài quốc doanh tiến tới giảm thiểu nguy cơ bị bắt giữ tại nước ngoài / Nguyễn Quang Anh; TS. Phạm Văn Thuần . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 122 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01168 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ FPGA thiết kế chế tạo máy thu vô tuyến dải rộng / Nguyễn Quang An; Nghd.: Nguyễn Mạnh Cường . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04842 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Thế giới phẳng: Tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21 = The world is flat a brief history of the twenty-first century / THOMAS L. FRIEDMAN; Nguyễn Quang A, Nguyễn Hồng Quang, Vũ Duy Thành... dịch và hiệu đính . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2014 . - 818 ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 909 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/The-gioi-phang_Thomas-L.Friedman_2014.pdf |
6 | | Thế giới phẳng: Tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21 = The world is flat a brief history of the twenty-first century / THOMAS L. FRIEDMAN; Nguyễn Quang A, Nguyễn Hồng Quang, Vũ Duy Thành... dịch và hiệu đính . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2006 . - 818 ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00121, Pd/vv 00122, SDH/Vv 00343 Chỉ số phân loại DDC: 909 |
7 | | Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 8500 tấn, vận tốc 12knots, hoạt động biên không hạn chế / Nguyễn Đức Chiến, Nguyễn Quang Anh, Vũ Tiến Đạt, Trần Khắc Thắng; Nghd. Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 249tr. ; 30cm+ 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18882 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 8500 tấn, vận tốc 12knots, hoạt động biên không hạn chế / Nguyễn Quang Anh, Nguyễn Đức Chiến, Vũ Tiến Đạt, Trần Khắc Thắng; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 249tr. ; 30cm+ 01BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18884 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 8500 tấn, vận tốc 12knots, hoạt động biên không hạn chế / Trần Khắc Thắng, Nguyễn Quang Anh, Nguyễn Đức Chiến, Vũ Tiến Đạt; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 249tr. ; 30cm+ 01BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18885 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 8500 tấn, vận tốc 12knots, hoạt động biên không hạn chế / Vũ Tiến Đạt, Nguyễn Quang Anh, Nguyễn Đức Chiến, Trần Khắc Thắng; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 249tr, ; 30cm+ 01BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18883 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Tính toán và thiết kế hệ thống truyền động bằng tải hàng rời tải trọng 100 tấn / Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Thế Tùng, Nguyễn Thế Dương, Nguyễn Quang Anh; Nghd.: Vũ Thị Thu Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19797 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
12 | | Xác định độ tin cậy cho móng cọc khoan nhồi đối với công trình ngầm / Nguyễn Quang Anh; Nghd.: PGS.TS. Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 213 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01417 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Xây dựng phần mềm tra cứu thông tin du lịch Hải Phòng trên điện thoại di động sử dụng hệ điều hành Android / Nguyễn Quang Anh; Nghd.: Nguyễn Vương Thịnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 56tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12904 Chỉ số phân loại DDC: 005 |