1 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng hóa tại Công ty CP quản lý chuỗi cung ứng Jupiter chi nhánh HP / Nguyễn Thu Trang, Nguyễn Quỳnh Anh, Trịnh Thanh Yến; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20006 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
2 | | Hoàn thiện công tác kế toán doanh thu và xác định kết quả kinh doanh tại công ty CP sản xuất tổng hợp Sunrise Việt Nam / Đỗ Thị Huyền Hương, Nguyễn Quỳnh Anh, Hoàng Thị Tô Hương; Nghd.: Vũ Lê Ninh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20029 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
3 | | Khảo sát lập bình đồ độ sâu tỷ lệ 1:2000 khu vực luồng Lạch Huyện (Từ KM 00+000 đến KM 18+400) / Nguyễn Quỳnh Anh, Nguyễn Trọng Đại, Nguyễn Thị Nhung; Nghd.: Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 119tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19322 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Lựa chọn đơn chào hàng và lập kế hoạch chuyến đi cho đội tàu hàng khô của công ty vận tải biển VIMC, quý 2 năm 2023 / Nguyễn Quỳnh Anh, Nguyễn Thanh Hà, Lê Thị Tuyết Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 122tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20695 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Một số biện pháp thực hiện cơ chế tự chủ tài chính tại Bệnh viện Đại học Y Hải Phòng / Nguyễn Quỳnh Anh; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04015 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Những rủi ro trong thanh toán quốc tế theo phương thức tín dụng chứng từ tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Hải Phòng / Nguyễn Quỳnh Anh; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14953 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
7 | | Phát triển dịch vụ bảo lãnh ngân hàng tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam - chi nhánh Đông Hải Phòng / Nguyễn Quỳnh Anh; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 77 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02608 Chỉ số phân loại DDC: 658 |