1 | | Giáo trình xử lý số tín hiệu / Nguyễn Quốc Trung chủ biên . - H. : Giáo dục, 2007 . - 151tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-xu-ly-so-tin-hieu_Nguyen-Quoc-Trung_2007.pdf |
2 | | Kỹ thuật số : Dùng cho các trường đào tạo hệ Đại học và Cao đẳng / Nguyễn Quốc Trung chủ biên; Bùi Thị Kim Thoa . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 295tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06372, PM/VT 08606, PM/VT 08607 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
3 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội huyện Long Điền, định hướng đến năm 2025 / Nguyễn Quốc Trung; Nghd.: Bùi Bá Khiêm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03756 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Nghiên cứu một số giải pháp chống ăn mòn, tăng tuổi thọ cho cừ thép / Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Quốc Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00779 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
5 | | Nghiên cứu nâng cao ổn định tổng thể công trình bến bệ cọc cao xây dựng trên nền đất yếu bằng trụ đất-xi măng / Nguyễn Quốc Trung; Nghd.: Phạm Văn Thứ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 115tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01636 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Nghiên cứu ứng dụng RFID vào quản lý Container trong cảng / Tạ Quang Tuyến; Nghd.: PGS.TS. Nguyễn Quốc Trung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01376 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
7 | | Nhà máy nhiệt điện. Tập 1 / Nguyễn Công Hân chủ biên; Nguyễn Quốc Trung, Đỗ Anh Tuấn . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2002 . - 312tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nha-may-nhiet-dien_T.1_Nguyen-Cong-Han_2002.pdf |
8 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 20.000 DWT (PTSC) tại Đình Vũ Hải Phòng - Công ty cổ phần cảng dịch vụ dầu khí Đình Vũ / Nguyễn Quốc Trung; Nghd.: PGS.TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 177 tr.; 30 cm + 25 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07991, PD/TK 07991 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Tìm hiểu cải cách thủ tục hành chính về xuất nhập cảnh đối với tàu ra vào cảng / Hà Thúy Vi, Hà Ngọc Nghĩa, Nguyễn Quốc Trung; Nghd.: Nguyễn Thành Lê . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19266 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
10 | | Vi điện tử. Tập 1/ Nguyễn Quốc Trung . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 188 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01089, Pd/vt 01090, Pm/vt 02667-Pm/vt 02674 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
11 | | Xử lý tín hiệu và lọc số. T. 1 / Nguyễn Quốc Trung . - In lần thứ 6 có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 386tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02695-Pd/vt 02697, PD/VT 03781, Pm/vt 04900-Pm/vt 04905, SDH/vt 00842, XLTHLS1 0003, XLTHLS1 0004, XLTHLS1 0009, XLTHLS1 0011, XLTHLS1 0012, XLTHLS1 0017, XLTHLS1 0022, XLTHLS1 0024, XLTHLS1 0028-XLTHLS1 0032, XLTHLS1 0034-XLTHLS1 0036, XLTHLS1 0040-XLTHLS1 0042, XLTHLS1 0046, XLTHLS1 0048, XLTHLS1 0052, XLTHLS1 0054, XLTHLS1 0056, XLTHLS1 0060, XLTHLS1 0062, XLTHLS1 0066, XLTHLS1 0070, XLTHLS1 0072, XLTHLS1 0076, XLTHLS1 0078, XLTHLS1 0085 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004900-05%20-%20Xu-ly-tin-hieu-va-loc-so_T.1_Nguyen-Quoc-Trung_2006.pdf |
12 | | Xử lý tín hiệu và lọc số. T. 2 / Nguyễn Quốc Trung . - Tái bản, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 480tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Xu-ly-tin-hieu-va-loc-so_T.2_Nguyen-Quoc-Trung_2003.pdf |
13 | | Xử lý tín hiệu và lọc số. T. 2, Chương trình tổng hợp và thiết kế các bộ lọc số / Nguyễn Quốc Trung . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 260tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Xu-ly-tin-hieu-va-loc-so_T.2_Nguyen-Quoc-Trung_2008.pdf |
14 | | Xử lý tín hiệu số. T. 3, Chương trình nâng cao / Nguyễn Quốc Trung . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 386tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/KD 28502 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
15 | | Xử lý tín hiệu và lọc số (CTĐT) / Nguyễn Quốc Trung . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 388tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01063, Pd/vt 01064, Pm/vt 00544, Pm/vt 02865-Pm/vt 02867, XLTHLS 0001-XLTHLS 0053 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
|