1 | | Điều chế GMSK và ứng dụng của nó trong thông tin di động / Nguyễn Văn Quang; Nghd.: THS. Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 62 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10072, PD/Tk 10072 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Điều khiển thiết bị qua Internet / Vũ Đức Mạnh;Nghd.: Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 38 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16486 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Giao tiếp Module GPS với KIT NUVOTON NUC140-V2 / Đồng Xuân Thiện; Nghd.: Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16465 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Giải pháp cải thiện hiệu năng bất đồng bộ tín hiệu định vị trong môi trường nhiễu phức tạp / Phạm Việt Hưng, Nguyễn Phương Lâm . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 46, tr.27-31 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Giới thiệu một số kỹ thuật ứng dụng trong Radar hàng hải thế hệ mới / Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 41tr. ; 30 cm+ 01 TT Thông tin xếp giá: NCKH 00207 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Giới thiệu về Radar Jma6252 và đi sâu phân tích hoạt động khối điều chế / Ngô Thị Huế; Nghd.: Ths. Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 51 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11727, PD/TK 11727 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Lập trình trên Module thí nghiệm vi xử lý Z3(Kỹ thuật vi xử lý) / Dương Hữu Kim Thành; Nghd.: Ths. Nguyễn Phương Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 74tr. ; 30cm + 07 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07556, Pd/Tk 07556 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
8 | | Lý thuyết mã / Nguyễn Thanh Vân, Phạm Việt Hưng; Nguyễn Phương Lâm hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 151tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10072, PM/VT 10073 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Lý thuyết mạch / Phạm Việt Hưng chủ biên, Nguyễn Thanh Vân; Nguyễn Phương Lâm hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 128tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10070, PM/VT 10071 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Nghiên cứu giải pháp cải thiện độ chính xác cho các bộ thu hệ thống định vị sử dụng vệ tinh khi hoạt động trong điều kiện môi trường phức tạp / Nguyễn Phương Lâm, Phạm Việt Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 27 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00504 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Nghiên cứu giải pháp định vị thông qua tín hiệu AIS sử dụng kỹ thuật TOA và TDOA / Phạm Việt Hưng, Nguyễn Phương Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 31tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01235 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao độ chính xác của bộ thu định vị GPS bằng bộ lọc hạt điểm / Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 33tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01351 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Nghiên cứu kỹ thuật xử lý tín hiệu định vị trong la bàn vệ tinh / Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 24tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00705 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Nghiên cứu máy phát 5KW JRS-753. Đi sâu phân tích khối tổng hợp tần số / Nguyễn Thanh Tùng; Nghd.: Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 62tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13544, PD/TK 13544 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Nghiên cứu máy phát 5KW JRS-753. Đi sâu phân tích khối tự động điều hưởng (ATU) / Nguyễn Trung Thực; Nghd.: Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 60tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13534, PD/TK 13534 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Nghiên cứu phát triển các bộ thu mềm hệ thống điều chế tương tự và điều chế số sử dụng công nghệ RTL-SDR phục vụ đào tạo/ Nguyễn Phương Lâm, Phạm Việt Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 40tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01469 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Nghiên cứu phát triển thuật toán phát hiện và theo dõi mục tiêu trên mặt nước cho các phương tiện thủy thông qua dữ liệu LiDAR/ Nguyễn Phương Lâm, Phạm Việt Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 31tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01617 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Nghiên cứu thiết kế hệ thống đóng mở bóng đèn dùng cảm biến chuyển động / Trần Thị Minh Huệ;Nghd.: Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 59 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16499 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Nghiên cứu thiết kế hệ thống tưới cây tự động / Nguyễn Quang Hòa; Nghd.: Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15268 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Nghiên cứu thiết kế và triển khai thử nghiệm khối đồng bộ tín hiệu trong bộ thu SDR của hệ thống GNSS / Phạm Việt Hưng, Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 27tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00714 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Nghiên cứu thuật toán Viterbi và mô phỏng Matlab ứng dụng của thuật toán Viterbi trong giải mã chập và cân bằng kênh / Bùi Duy Tân, Đỗ Văn An, Nguyễn Thị Đan; Nghd.: Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 55tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18159 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
22 | | Nghiên cứu về KIT Virtext 7 của Xillinx / Vũ Thị Cúc Phương, Nguyễn Thị Kim Oanh, Nguyễn Thị Thúy, Nghiêm Thị Thùy Linh; Nghd.: Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 69tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18166 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
23 | | Nghiên cứu xây dựng cơ sở dữ liệu trong hệ thống nhận dạng tự động (AIS) / Nguyễn Thanh Vân, Lê Quốc Tiến, Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 26tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00891 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Phân tích tổng đài Alcatel 1000E10 / Nguyễn Văn Tùng; Nghd.: Ths. Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 81 tr. ; 30 cm + 8 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11732, PD/TK 11732 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Thiết kế biển quảng cáo LED sử dụng MODULE thí nghiệm Z3/EV / Ngô Văn Điển; Nghd.: Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 53 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15247 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Thiết kế bộ tạo tín hiệu phục vụ đo kiểm / Trần Văn Trường; Nghd.: Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 77tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15176 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Thiết kế điều khiển từ xa bằng điện thoại 7 ngõ ra có phản hồi âm thanh / Hoàng Văn Tự; Nghd.: Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15255 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Thiết kế hệ thống chiếu sáng tự động sử dụng vi điều khiển PIC / Bùi Văn Tuyển; Nghd.: Ths. Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 59 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11724, PD/TK 11724 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Thiết kế hệ thống nhận diện và cảnh báo ngủ gật cho tài xế lái xe / Bùi Hồng Phúc, Đoàn Nhật Quang; Nghd.: Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19099 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Thiết kế lập trình hệ thống quẹt thẻ nhận dạng RFID sử dụng bo mạch NUVOTON NUC140 / Đinh Văn Chung; Nghd.: Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16469 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |