1 | | Ảnh hưởng của cơ cấu vốn đến hiệu quả kinh doanh tại các doanh nghiệp cảng biển niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam / Nguyễn Thị Ngoan, Trần Hồng Quân, Nguyễn Phương Chi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20746 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
2 | | Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đến hoạt động xuất khẩu lao động sang thị trường Hàn Quốc / Phạm Thu Trang, Nguyễn Phương Thảo, Trương Thị Phương Linh; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20096 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
3 | | Bank 3.0: Tương lai của ngân hàng trong kỷ nguyên số / Brett King; Nguyễn Phương Lan dịch . - H. : Kinh tế quốc dân, 2014 . - 511 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05436-PD/VT 05439, PM/VT 07884 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
4 | | Bài tập đàm phán tiếng Anh : 25 kỹ năng nâng cao hiệu quả trong giao dịch kinh doanh = English negotiation exercise / Nguyễn Phương Mai . - H. : Dân trí, 2011 . - 215tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07667, PD/VV 07668, PM/VV 05809, PM/VV 05810 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
5 | | Bảo tàng văn hóa biển Vạn Hoa / Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Phương Trang, Nguyễn Minh Hiếu; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19925 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
6 | | Biện pháp hoàn thiện và phát triển kênh phân phối sản phẩm của công ty cổ phần nhựa thiếu niên tiền phong tỉnh Hà Nam / Phạm Nguyễn Phương Thảo, Trần Thị Phương Thảo, Nguyễn Chí Tâm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20886 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Biện pháp nâng cao an toàn lao động trong hoạt động xếp dỡ hàng hóa tại Công ty TNHH MTV dịch vụ cảng xanh Greenport / Phạm Đức Tú; Trần Tiến Thành; Phạm Thị Thanh Thảo; Nguyễn Phương Thảo, ; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21156 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác vận tải thủy trên tuyến Hải Phòng - Bắc Ninh / Đỗ Xuân Trường, Nguyễn Phương Nam, Lê Thu Huyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20773 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Biện pháp nhằm phát triển dịch vụ thanh toán thẻ tại Ngân hàng TMCP công thương Việt Nam - chi nhánh Lê Hồng Phong / Nguyễn Phương Anh, Trần Thị Tuyết Ánh, Nguyễn Thị Phương Linh; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20356 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
10 | | Biện pháp thúc đẩy hoạt động giao nhận hàng nhập khẩu ở Xí nghiệp xếp dỡ Hoàng Diệu / Nguyễn Phương Anh; Nghd: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 71tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12955 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
11 | | Bí mật đế chế đồ ăn nhanh / Eric Schlosser ; Người dịch: Nguyễn Phương Dung, Nguyễn Thu Hiền . - H. : Lao động, 2015 . - 499 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05019-PD/VV 05022, PM/VV 04463 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Các yếu tố nghị luận trong văn nghị luận của sinh viên học ngoại ngữ tiếng Anh ở Việt Nam = Elements of argument in Vietnameses EFL students / Nguyễn Phương Hạnh, Nguyễn Thị Thảo Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00800 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
13 | | Câu hỏi và tình huống học tập môn tâm lí học : Dùng cho sinh viên các trường sư phạm / Phan Trọng Ngọ, Lê Minh Nguyệt, Nguyễn Phương Lan, Lò Mai Thoan . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 275tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06871, PD/VT 07116, PM/VT 09583 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
14 | | Cấu tạo từ tiếng Anh / Nguyễn Phương Mai . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2009 . - 543tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04426, PNN 00332-PNN 00335 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
15 | | Cơ sở máy công cụ / Phạm Văn Hùng, Nguyễn Phương . - In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 308tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-may-cong_cu_Pham-Van-Hung_2007.pdf |
16 | | Cơ sở tự động hoá trong ngành cơ khí : Giáo trình cho sinh viên chế tạo máy các trường đại học / Nguyễn Phương, Nguyễn Thị Phương Giang . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2005 . - 300tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 670.42 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-tu-dong-hoa-trong-nganh-co-khi_Nguyen-Phuong_2005.pdf |
17 | | Cuộc khủng hoảng tài chính - tiền tệ ở khu vực nguyên nhân và tác động / Nguyễn Phương Bình, Trần Ngọc Nguyên; Nguyễn Anh Tuấn chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 1999 . - 197tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01980, Pm/vv 01412 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
18 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics của Công ty Cổ phần INTERLINK - Chi nhánh Miền Bắc / Nguyễn Thị Ngọc Linh, Lưu Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Hữu Phúc, Nguyễn Phương Thảo ; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18837 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
19 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại Công ty Cp Transimex / Lê Hồng Khánh, Lâm Đức Thanh, Nguyễn Phương Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20334 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Đánh giá tác động môi trường của dự án đầu tư cải tạo, nâng cấp đường 356 ( đoạn từ ngã ba Hiền Hào đến ngã ba Áng Sỏi, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng ) / Nguyễn Phương Hoa, Nguyễn Thị Hồng Ngọc, Trần Thị Vân Anh ; Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 97 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17464 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
21 | | Đánh giá thực trạng hoạt động khai thác của đội tàu hàng khô từ năm 2019-2020 của Công ty Cp VTB Việt Nam (VOSCO) / Vũ Thanh Nhàn, Nguyễn Phương Thảo, Nguyễn Thanh Tú; Nghd.: Nguyễn Thị Hương Giang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20175 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Đánh giá tiềm năng hàng nông sản Việt Nam sang các quốc gia APEC / Nguyễn Phương Linh, Bùi Tuyết Mai, Ngô Phương Tùng Uyên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20928 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
23 | | Đắng, đặc và không có đường / Gwyneth Montenegro; Nguyễn Phương Anh dịch . - H.: Văn học, 2015 . - 423tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06179 Chỉ số phân loại DDC: 828 |
24 | | Đầu tư mạo hiểm: Mọi điều cần biết về đầu tư mạo hiểm từ A đến Z / Brad Feld; Người dịch: Nguyễn Phương Lan . - H. : Lao động xã hội, 2015 . - 395 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05303-PD/VV 05306, PM/VV 04596 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
25 | | Đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong xây dựng các công trình nhà ở gia đình theo mô hình tổng thầu D&B tại công ty cổ phần tư vấn xây dựng Sơn Hà / Nguyễn Phương Tuấn; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04823 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
26 | | Điều chế GMSK và ứng dụng của nó trong thông tin di động / Nguyễn Văn Quang; Nghd.: THS. Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 62 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10072, PD/Tk 10072 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Điều khiển thiết bị qua Internet / Vũ Đức Mạnh;Nghd.: Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 38 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16486 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Evaluating to improve business performance of ASIA logistics and trading joint stock company / Vũ Thảo Hiền, Dương Thùy Linh, Nguyễn Phương Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 71tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20609 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Giao tiếp Module GPS với KIT NUVOTON NUC140-V2 / Đồng Xuân Thiện; Nghd.: Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16465 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Giáo trình kỹ năng viết 1 : Dành cho sinh viên chuyên ngành ngôn ngữ Anh và tiếng Anh thương mại / Nguyễn Thị Huyền Trang (cb.), Nguyễn Phương Hạnh . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2021 . - 125tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07768, PM/VT 10467 Chỉ số phân loại DDC: 428 |