1 | | Hoàn thiện quy trình giao nhận hàng nhập khẩu FCL tại công ty TNHH thương mại quốc tế Nguyên Anh / Đào Văn Hùng, Nguyễn Như Quỳnh, Trần Ngọc Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20774 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Kế hoạch giảm phát thải khí thải từ tàu biển Việt Nam / Hoàng Thanh Long, Nguyễn Như Quỳnh, Trần Thu Uyên; Nghd.: Phan Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 108tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19499 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
3 | | Kế hoạch môi giới xuất nhập khẩu mặt hàng hạt điều của Công ty Connect to World / Nguyễn Hải Yến, Nguyễn Như Quỳnh, Đoàn Thị Mai Linh; Nghd.: Vũ Thanh Trung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20081 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
4 | | Một số đề xuất để Việt Nam tận dụng những ưu đãi từ hiệp định đối tác kinh tế Việt Nam-Nhật Bản (VJEPA) / Nguyễn Như Quỳnh, Nguyễn Thị Vân, Đặng Minh Thúy; Nghd.: Nguyễn Quỳnh Trang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 59tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17833 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin phi tài chính của các doanh nghiệp VTB Việt Nam / Nguyễn Như Quỳnh, Tần Thị Thu Thùy, Bùi Ngọc Tân; Nghd.: Đào Văn Thi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20036 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
6 | | Nghiên cứu đánh giá rủi ro và các biện pháp quản lý rủi ro trong hoạt động giao nhận hàng hóa tại công ty đại lý vận tải quốc tế phía Bắc (Northfreight) / Phạm Thị Thơ, Trần Quốc Anh, Nguyễn Khánh Dư, Nguyễn Như Quỳnh; Nghd.: Phạm Minh Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 65tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18258 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Thiết kế hệ dẫn động băng tải vận chuyển thóc khô năng suất 70T/h / Đỗ Văn Đại, Nguyễn Như Quỳnh, Hoàng Hữu Phước; Nghd.: Cao Ngọc Vi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2020 . - 155tr. ; 30cm + 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 19395, PD/TK 19395 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
|