1 | | Bài tập thuỷ lực. T. 1 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê, .. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 Thông tin xếp giá: PM/KD 10988 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
2 | | Bài tập thuỷ lực. T. 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pm/Vv 03438, Pm/Vv 03439 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
3 | | Bài tập Thuỷ lực. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê, Hoàng Văn Quý . - H. : Xây dựng, 2009 . - 232tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Thuy-luc_T.2_Nguyen-Canh-Cam_2009.pdf |
4 | | Báo cáo khoa học: Nghiên cứu mô hình điện toán đám mây và ứng dụng/ Nguyễn Như Sơn , Đoàn Văn Ban . - Viện Công nghệ thông tin - Viện Khoa học công nghệ Việt Nam, 2009 Thông tin xếp giá: PM/KD 24740 |
5 | | Biện pháp phát triển dịch vụ thanh toán thẻ tại ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Như Ngọc; Nghd.: TS Đỗ Minh Thụy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 89 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02229 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp phát triển nguồn nhân lực tại Công ty Than Hòn Gai - KTV giai đoạn 2020-2025 / Nguyễn Như Liêm; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04169 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Tái bản lần thứ 13. - Tp. HCM : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2019 . - 299tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-hoi-bai-tap-trac-nghiem-kinh-te-vi-mo_Nguyen-Nhu-Y_2019.pdf |
8 | | Cầu thép bê tông cốt thép liên hợp / Nguyễn Như Khải, Nguyễn Bình Hà, Phạm Duy Hòa . - H. : Xây dựng, 2012 . - 109 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05360, PM/VT 07482 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
9 | | Cấu trúc địa chất và tiến hóa biển Đông trong Kainozoi / C.b: Phùng Văn Phách; Nguyễn Như Trung, Trần Tuấn Dũng, Nguyễn Hoàng,.. . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2016 . - 299tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06223, PM/VT 08553 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
10 | | Cấu trúc kiến tạo và địa mạo khu vực quần đảo Trường Sa và Tư Chính-Vũng Mây / Phùng Văn Phách chủ biên; Nguyễn Như Trung, Nguyễn Tiến Hải, Phí Trường Thành,.. . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2014 . - 246tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05128-PD/VT 05132 Chỉ số phân loại DDC: 551.4 |
11 | | Công nghệ vật liệu cách nhiệt / Nguyễn Như Quý . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 175tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-vat-lieu-cach-nhiet_Nguyen-Nhu-Quy_2010.pdf |
12 | | Dị thường trường thế và cấu trúc sâu vỏ trái đất khu vực biển Đông / Nguyễn Như Trung . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2017 . - 329tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06459, PD/VT 06460, PM/VT 08794 Chỉ số phân loại DDC: 551.4 |
13 | | Đánh giá hoạt động giải phóng tàu Evergreen tại Tân cảng HICT / Hàn Thị Hiền, Nguyễn Hải Binh, Nguyễn Như Phương; Nghd.: Hoàng Thị Minh Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19733 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Điều khiển logic và PLC: Sách chuyên khảo dùng cho đại học và sau đại học ngành điều khiển và tự động hóa / Nguyễn Như Hiền, Nguyễn Mạnh Tùng . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2007 . - 247tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dieu-khien-logic-plc.pdf |
15 | | E-Commerce for businesses and consumers / Khoa Xuân Anh, Nguyễn Thị Kim Chi, Nguyễn Như Huy . - 2019 // Journal of student research, Số 5, tr. 105-110 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
16 | | Evaluating air cargo operation of Hanoitrans logistics in Cat Bi airport / Nguyễn Như Bình Minh; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 47tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18099 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Giáo trình bơm quạt máy nén / Nguyễn Văn May; Nguyễn Như Thung biên tập . - H. : Đại học Bách Khoa, 1993 . - 206tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00698-Pd/vt 00700, Pm/vt 01951-Pm/vt 01957 Chỉ số phân loại DDC: 621.6 |
18 | | Giáo trình công nghệ sinh học môi trường : Lý thuyết và ứng dụng / Hans-Joachim Jordening, Josef Winfer; Dịch giả: Lê Phi Nga, Hoàng Thị Thanh Thúy, Đinh Xuân Thắng, Nguyễn Như Hà Vy . - TP. HCM. : Đại học quốc gia TP. HCM., 2014 . - 567tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06049, PM/VT 08377 Chỉ số phân loại DDC: 628.5 |
19 | | Giáo trình logic học đại cương / Nguyễn Như Hải . - H. : Giáo dục, 2007 . - 230tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 160 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-logic-hoc-dai-cuong_Nguyen-Nhu-Hai_2007.pdf |
20 | | Hệ mờ và Nơ-ron trong kỹ thuật điều khiển / Nguyễn Như Hiền . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2007 . - 170tr; 24cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/H%E1%BB%87%20m%E1%BB%9D%20&%20N%C6%A1ron%20trong%20k%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt%20%C4%91i%E1%BB%81u%20khi%E1%BB%83n.pdf |
21 | | Hệ mờ và nơ-ron trong kỹ thuật điều khiển / Nguyễn Như Hiền, Lại Khắc Lãi . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2007 . - 170tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-mo-va-no-ron-trong-ky-thuat-dieu-khien_Nguyen-Nhu-Hien_2007.pdf |
22 | | Hoàn thiện quy trình giao nhận hàng nhập khẩu FCL tại công ty TNHH thương mại quốc tế Nguyên Anh / Đào Văn Hùng, Nguyễn Như Quỳnh, Trần Ngọc Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20774 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Hồ Chí Minh : Danh ngôn tư tưởng - đạo đức / Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Thế Kỷ, Phạm Quốc Cường . - H. : NXB. Thông tấn, 2020 . - 613tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07659 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
24 | | Kế hoạch giảm phát thải khí thải từ tàu biển Việt Nam / Hoàng Thanh Long, Nguyễn Như Quỳnh, Trần Thu Uyên; Nghd.: Phan Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 108tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19499 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
25 | | Kế hoạch môi giới xuất nhập khẩu mặt hàng hạt điều của Công ty Connect to World / Nguyễn Hải Yến, Nguyễn Như Quỳnh, Đoàn Thị Mai Linh; Nghd.: Vũ Thanh Trung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20081 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
26 | | Khai thác kiểm định gia cố cầu/ Nguyễn Văn Mới, Nguyễn Như Khải chủ biên . - H.: Xây dựng, 1997 . - 124 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02048, Pd/vv 02049, Pm/vv 01549-Pm/vv 01551 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
27 | | Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê / Nguyễn Như Phong . - HCM. : Đại học sư phạm Tp. HCM., 2016 . - 165tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kiem-soat-chat-luong-bang-phuong-phap-thong-ke_Nguyen-Nhu-Phong_2016.pdf |
28 | | Kiểm soát chất lượng mờ / Nguyễn Như Phong . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 240tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kiem-soat-chat-luong-mo_Nguyen-Nhu-Phong_2006.pdf |
29 | | Kinh tế kỹ thuật / Nguyễn Như Phong . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung. - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2011 . - 219tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh-te-ky-thuat_Nguyen-Nhu-Phong_2011.pdf |
30 | | Lean six sigma / Nguyễn Như Phong . - H. : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2012 . - 486tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 658.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lean-six-sigma_Nguyen-Nhu-Phong_2012.pdf |