1 | | Lập chương trình tính toán hệ thống lái bằng ngôn ngữ lập trình Visualbasic 6.0 / Phạm Văn Hoàng; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Thuân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 107 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11360 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập chương trình tính toán tốc độ tàu và lượng tiêu thụ nhiên liệu cho đội tàu biển Việt nam. Từ đó đề xuất định mức lượng tiêu thụ nhiên liệu cho tàu theo điều kiện khai thác / Lương Văn Thụ, Trần Tiến Thông, Phạm Văn Ngọc, Nguyễn Ngọc Thuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00777 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
3 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 22.500 tấn tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Ngọc Thuần; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 186 tr. ; 30 cm + 13 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07801, PD/TK 07801 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Một số biện pháp cơ bản nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của công ty cổ phần vận tải biển Vinaship / Nguyễn Ngọc Thúy; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02009 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Một số biện pháp hoàn thiện hệ thống định mức chi phí tại bệnh viện đa khoa huyện Thủy Nguyên / Nguyễn Ngọc Thu; Nghd.: Nguyễn Hoàn Tiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03627 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Nghiên cứu năng lực giao tiếp giao văn hóa tại công ty cổ phần tư vấn và giải pháp tiếp vận Anslog / Bùi Thị Vân Anh, Nguyễn Ngọc Thùy Dương, Nguyễn Thu Hoài . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20850 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
7 | | Nghiên cứu phòng chống cháy nổ cho buồng máy tàu thuỷ bằng hệ thống khí C02 / Nguyễn Ngọc Thuân; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 46 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01096 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
8 | | Nghiên cứu thiết kế hệ thống khoang chứa gia súc của tàu chở gia súc hoạt động tuyến Việt nam-Australia thỏa mãn các tiêu chuẩn của cục hàng hải Úc / Trần Tiến Thông, Trần Văn Địch, Phạm Văn Ngọc, Nguyễn Ngọc Thuân . - 46tr. ; 30cm+ 01TT Thông tin xếp giá: NCKH 00279 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
9 | | Thiết kế bản vẽ thi công Kho bạc Nhà nước tỉnh Cao Bằng / Bùi Văn Linh, Nguyễn Ngọc Thuấn, Hoàng Trọng Cường ; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 171tr. ; 30cm + 17BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17740, PD/TK 17740 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
10 | | Thiết kế hệ thống lái máy tàu chở dầu 14000M3 / Nguyễn Văn Hạnh; Nghd.: Th.s Nguyễn Ngọc Thuần . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 77 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11406, PD/TK 11406 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Thiết kế hệ thống lái tau lai dắt cảng HC36 lắp máy 1800CV / Phạm Đình Duy; Nghd.: Nguyễn Ngọc Thuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 84 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13433, PD/TK 13433 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở dầu 104.000 T / Trịnh Văn Hiếu; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Thuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 87 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10518, PD/TK 10518 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở xăng 650 Tấn / Nguyễn Văn Dũng; Nghd.: Ths Nguyễn Ngoc Thuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 77 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13389, PD/TK 13389 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế hệ thống lái tàu container 110 TEU / Dương Văn Công; Nghd.: Nguyễn Ngọc Thuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 96 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13432, PD/TK 13432 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế hệ thống lái tàu dịch vụ 2 x2900 hp / Hoàng Văn Tiến; Nghd.: Nguyễn Ngọc Thuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13431, PD/TK 13431 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế hệ thống lái tàu lai dắt lắp hai máy 520 CV / Hồ Sỹ Đồng; Nghd.: Nguyễn Ngọc Thuân . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 79 tr. ; 30 cm + 5 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11461, PD/TK 11461 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Tính toán mô phỏng hệ thống lái tàu hàng khô 10500 Tấn / Phạm Tuấn Anh; Nghd.: Ths Nguyễn Ngọc Thuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 84 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13448, PD/TK 13448 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Tính toán thiết kế hệ thống lái tàu kéo 1150CV / Nguyễn Chí Luyện; Nghd.: Nguyễn Ngọc Thuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 77tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14116, PD/TK 14116 Chỉ số phân loại DDC: 823.82 |
19 | | Tính toán thiết kế hệ thống lái tàu kéo 2x720cv. / Nguyễn Huy Hoàng;Nghd.: Nguyễn Ngọc Thuân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 71 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 14699, PD/TK 14699 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Xây dựng chương trình tính toán chỉ số đánh giá hiệu quả tiết kiệm năng lượng EEDI của các thiết kế tàu thủy và đề xuất giải pháp nâng cao tiết kiệm năng lượng trong thiết kế tàu / Nguyễn Ngọc Thuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00031 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
21 | | Xây dựng chương trình tính toán thiết kế hệ thống chữa cháy bằng bọt cho tàu dầu / Nguyễn Ngọc Thuân, Đỗ Thị Hiền, Nguyễn Văn Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 40tr. ; 30cm+ 01 TT Thông tin xếp giá: NCKH 00256 Chỉ số phân loại DDC: 620 |