1 | | Bảo trì công trình xây dựng / Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Ngọc Thắng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021 . - 176tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08187, PM/VT 11158 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
2 | | Chung cư 8 tầng Thường Viện-Hải Phòng / Nguyễn Ngọc Thắng, Nguyễn Văn Phúc; Nghd.: Nguyễn Thanh Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 251tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17661 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
3 | | Quy hoạch tuyến tính / Nguyễn Ngọc Thắng, Nguyễn Đình Hóa . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008 . - 148tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 512 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quy-hoach-tuyen-tinh_Nguyen-Ngoc-Thang_2008.pdf |
4 | | Ra quyết định quản trị / Hoàng Văn Hải (cb.), Nguyễn Viết Lộc, Nguyễn Ngọc Thắng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016 . - 213tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ra-quyet-dinh-quan-tri_Hoang-Van-Hai_2016.pdf |
5 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hút bùn công suất 2800m3, lắp 02 máy chính CUMMINS KTA50-M2 / Nguyễn Ngọc Thắng; Nghd.: THs Bùi Thị Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 112 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13438, PD/TK 13438 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Tìm hiểu các quy định về đón trả hoa tiêu hàng hải bằng trực thăng / Nguyễn Ngọc Thắng; Nghd.: Phạm Vũ Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 85 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15346 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Vẽ kỹ thuật xây dựng / Phạm Thị Lan ch.b; Hoàng Công Vũ, Hoàng Công Duy, Nguyễn Ngọc Thắng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 195tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06135, PD/VT 06136, PM/VT 08483, PM/VT 08484 Chỉ số phân loại DDC: 624 |