1 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 22.500 tấn tại Tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Ngọc Thương; Nghd.: ThS. Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 207 tr. ; 30 cm + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07792, Pd/Tk 07792 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Nghiên cứu, tính toán và đề xuất phương án thay thế hệ cánh của tàu cánh ngầm Mũi Ngọc nhằm khắc phục hiện tượng mất ổn định của tàu khi chạy trong vùng cửa biển Việt Nam / Nguyễn Ngọc Thương; Nghd.: Đinh Khắc Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01601 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 1, Q. 1 / Nguyễn Ngọc Anh, Phan Đình Thuyên, Nguyễn Ngọc Thư . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1979 . - 323tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00946, Pd/vt 00947, Pm/vt 01357, STCTM1 0001-STCTM1 0014 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 2, Q. 2 / Nguyễn Ngọc Anh, Phan Đình Thuyên, Nguyễn Ngọc Thư . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1979 . - 227tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: STCTM2 0001-STCTM2 0016 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 3, Q. 3 / Nguyễn Ngọc Anh, Phan Đình Thuyên, Nguyễn Ngọc Thư . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1979 . - 228tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00950, Pd/vt 00951, Pm/vt 01359, STCTM3 0001-STCTM3 0015 Chỉ số phân loại DDC: 621.803 |
|