1 | | Bể cảng và đê chắn sóng / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Ngọc Huệ, Đinh Đình Trường (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 2000 . - 304tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: BCDCS 0001-BCDCS 0138, Pd/vt 00117-Pd/vt 00119, Pd/vt 01407, Pd/vt 01408, Pm/vt 00804-Pm/vt 00809, SDH/Vt 00779 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Biển và cảng biển thế giới / Phạm Văn Giáp (ch.b); Phan Bạch Châu, Nguyễn Ngọc Huệ . - H. : Xây dựng, 2002 . - 294tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02498-Pd/vt 02500, PD/VT 04320, PD/VT 04321, PD/VT 05545, PD/VT 05546, Pm/vt 04513-Pm/vt 04535, PM/VT 06441, PM/VT 06442, PM/VT 07938-PM/VT 07940 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bien-va-cang-bien-the-gioi_Pham-Van-Giap_2002.pdf |
3 | | Cảng biển: Phân loại, vai trò và chức năng / Nguyễn Ngọc Huệ . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 4, tr. 17 Chỉ số phân loại DDC: 387.1 |
4 | | Công trình bến cảng / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Hữu Đẩu, Nguyễn Ngọc Huệ . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2008 . - 379tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-trinh-ben-cang_Pham-Van-Giap_2008.pdf |
5 | | Công trình bến cảng / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Hữu Đẩu, Nguyễn Ngọc Huệ (CTDT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 380tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03680, PD/VT 04343-PD/VT 04345, PM/VT 06395, PM/VT 06396 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Công trình bến cảng / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Hữu Đẩu, Nguyễn Ngọc Huệ (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 1998 . - 380tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CTBC 0001-CTBC 0078, Pd/vt 01401, Pd/vt 01402 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Công trình thuỷ công trong nhà máy đóng tàu (CTĐT) / Phạm Văn Giáp chủ biên; Nguyễn Ngọc Huệ, Bạch Dương . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 282tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04352-PD/VT 04354, PD/VT 05234, PM/VT 06445, PM/VT 06446, PM/VT 07375 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
8 | | Công trình thủy công trong nhà máy đóng tàu(CTĐT) / Phạm Văn Giáp ch.b; Nguyễn Ngọc Huệ, Bạch Dương . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 282tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06131, PD/VT 06132, PM/VT 08487, PM/VT 08488 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Gia nhập MLC 2006 là góp phần thực hiện chiến lược Việt Nam đến năm 2020 / Nguyễn Ngọc Huệ . - 2008 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 11, tr 8 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
10 | | Kế hoạch phát triển và giải pháp nâng cao năng lực cảng biển Việt nam / Nguyễn Ngọc Huệ . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 1+2, tr. 35-37 Chỉ số phân loại DDC: 387.1 |
11 | | Phân loại cảng biển, vai trò và chức năng của mỗi loại / Nguyễn Ngọc Huệ . - 2009 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 5, tr 12-14 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Quy hoạch cảng (CTĐT) / Phạm Văn Giáp ch.b; Nguyễn Ngọc Huệ, Trần Hiếu Nhuệ, Nguyễn Hữu Đẩu,.. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 595tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06006, PD/VT 06007, PM/VT 08400, PM/VT 08401 Chỉ số phân loại DDC: 387.1 |
13 | | Sóng biển đối với cảng biển / Chb: Phạm Văn Giáp; Nguyễn Ngọc Huệ, Đinh Đình Thường (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 2004 . - 264tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02501-Pd/vt 02503, PD/VT 05290, PD/VT 05946, PD/VT 05947, Pm/vt 04621-Pm/vt 04638, PM/VT 07436, PM/VT 08253, PM/VT 08254, SBCB 0001-SBCB 0098, SDH/Vt 00781 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến kè phục vụ san lấp khu công nghiệp tại Nam Đình Vũ, Thành phố Hải Phòng / Dương Thị Dung, Nguyễn Ngọc Huệ, Đoàn Như Lâm; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2020 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19354 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
|