1 | | Các giải pháp ngăn ngừa bám bẩn của sinh vật biển liên hệ thống ống, thiết bị và vỏ tàu thủy / Nguyễn Ngọc Hoàng, Phạm Văn Việt . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 50, tr.15-19 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
2 | | Điều khiển các tiêu chuẩn nước nồi hơi, chẩn đoán và ngăn ngừa sự cố do nước nồi gây ra / Nguyễn Ngọc Hoàng . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 39, tr.113-117 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
3 | | Định kỳ xả cặn cho máy lọc ly tâm thông qua lượng cặn dư trong dầu đốt / Nguyễn Ngọc Hoàng . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 46, tr.13-17 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
4 | | Hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại công ty cổ phần vận tải biển Vinaship / Nguyễn Ngọc Hoàng; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 70tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02628 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Máy phụ tàu thủy / Nguyễn Ngọc Hoàng, Đỗ Thị Hiền . - Hải Phòng: NXB Hàng Hải, 2016 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Máy phụ tàu thủy(CTĐT) / Nguyễn Ngọc Hoàng, Nguyễn Mạnh Thường ; Cao Đức Thiệp hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2018 . - 244tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07720, PM/VT 11046 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
7 | | Nghiên cứu ứng dụng phần mềm diesel-RK trong tính toán, phân tích và đánh giá các chỉ tiêu kỹ thuật và kinh tế của động cơ diesel tàu thủy / Phạm Văn Việt, Nguyễn Ngọc Hoàng, Trần Thế Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01045 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
8 | | Những vấn đề cần chú ý trong thiết kế hệ trục chong chóng tàu thủy khi xét đến chất lượng định tâm hệ trục / Quản Trọng Hùng, Nguyễn Ngọc Hoàng, Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01047 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
9 | | Phân tích những nguyên nhân gây mất ổn định làm việc của tua bin xả động cơ diesel chính tàu thủy, tìm các biện pháp loại trừ và khắc phục / Nguyễn Ngọc Hoàng, Nguyễn Trí Minh, Nguyễn Hùng Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 26tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00835 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
10 | | Phân tích và xây dựng cơ sở dữ liệu thiết kế động lực cho nhóm tàu chở hàng rời / Nguyễn Anh Việt, Hoàng Đức Tuấn, Nguyễn Ngọc Hoàng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00694 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
11 | | Tận dụng dầu cặn cho đốt nồi hơi phụ tàu thủy / Nguyễn Ngọc Hoàng, Lê Văn Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 32 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00454 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tầu 5000 DWT cụm cảng Km6 Quang Hanh-Cẩm Phả-Quảng Ninh / Nguyễn Ngọc Hoàng Hiệp; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 213tr. ; 30cm+ 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14549, PD/TK 14549 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Thiết kế hệ thống dầu nhờn bôi trơn máy chính 6S70MC tàu NSS Endeavor / Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Anh Sơn, Phạm Văn Hùng ; Nghd.: Nguyễn Ngọc Hoàng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 46tr. ; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17579, PD/TK 17579 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
14 | | Thiết kế hệ thống làm mát cho máy chính 7S35MC-MK7 trang bị trên tàu DMC JUPITER chở hàng rời, trọng tải 25000 tấn / Bùi Hoàng Phú, Nguyễn Khánh Trung, Trần Văn Hoằng; Nghd.: Nguyễn Ngọc Hoàng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 59tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18874 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
15 | | Thiết kế hệ thống lái tàu kiểm ngư lắp 03 máy chính YANMAR 12 AYM-WET / Bùi Trọng Thảo, Trương Văn Tấn, Nguyễn Xuân Lương; Nghd.: Nguyễn Ngọc Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 93tr.; 30cm+ 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18317, PD/TK 18317 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
16 | | Thiết kế hệ thống lái thủy lực cho tàu hàng 1000 tấn / Phạm Trung Nam; Nghd.: Nguyễn Ngọc Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16657 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
17 | | Thiết kế hệ trục tàu hàng rời 230.000 DWT, lắp 01 máy chính MAN B&W 6S80MC / Phạm Thế Đạt, Nguyễn Duy Dũng, Phan Văn Tới ; Nghd.: Nguyễn Ngọc Hoàng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 89tr. ; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17583, PD/TK 17583 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
18 | | Thiết kế qui trình công nghệ sửa chữa các thiết bị phụ tàu VMU Việt-Hàn / Nguyễn Hoàng Giang, Nguyễn Tiến Luận; Nghd.: Nguyễn Ngọc Hoàng . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 104tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 20439, PD/TK 20439 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
19 | | Thiết kế qui trình công nghệ sửa chữa động cơ diesel chính 6S50ME - B8.3 TIER II, lắp trên tàu SWIFTNESS / Ngô Thanh Tú, Nguyễn Đức Việt, Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Nguyễn Ngọc Hoàng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 107tr. ; 30cm + 07BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19824 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
20 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa động cơ 6DK - 20 lai máy phát điện / Triệu Văn Khánh, Nguyễn Hoàng Nam, Phạm Xuân Nhiệm ; Nghd.: Nguyễn Ngọc Hoàng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 61tr. ; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17574, PD/TK 17574 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
21 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa động cơ 6S70MC-Hãng MAN B&W / Nguyễn Viết Đạt, Trương Văn Huy, Mai Văn Đông; Nghd.: Nguyễn Ngọc Hoàng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 92tr.; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17598, PD/TK 17598 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa động cơ diesel DAIHATSU 6DE-18 Lai máy phát điện tàu hàng SWIPTNES" / Nguyễn Quyết Thắng, Trần Hữu Thanh, Ngô Đình Đức; Nghd.: Nguyễn Ngọc Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 113tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19403 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
23 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa hệ động lực tàu container biển đông 600 TEU, lắp máy Sulzer 6Zal40S 4500KW, 510 RPM / Phạm Phi Quyền, Phạm Minh Đức; Nghd.: Nguyễn Ngọc Hoàng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19953 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa máy lọc dầu MITSUBISHI / Nguyễn Nhật Nam; Nghd.: Nguyễn Ngọc Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 50 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17045, PD/TK 17045 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Thiết lập các thông số vật lý của một số thiết bị cơ bản trong hệ thống năng lượng dựa vào mô hình hộp xám / Nguyễn Ngọc Hoàng; Nghd.; Phạm Đình Bá . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04233 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
26 | | Vận hành máy phụ tàu thủy(CTĐT) / Nguyễn Ngọc Hoàng; Hiệu đính: Lương Công Nhớ . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2015 . - 112tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/MTT003 0001-GT/MTT003 0082, PD/VT 05692-PD/VT 05696, PD/VT 06240, PD/VT 06984-PD/VT 06986, PM/VT 08046-PM/VT 08050, PM/VT 09387-PM/VT 09389 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
27 | | Xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ cho thiết kế tàu chở container / Nguyễn Anh Việt, Nguyễn Ngọc Hoàng, Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 2019 . - 36tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01037 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |