1 | | 90 năm Đảng Cộng sản Việt Nam 1930 - 2020 = 90 years of the communist party of Vietnam 1930 - 2020 / Thông tấn xã Việt Nam ; B.s.: Lê Thị Thu Hương, Phùng Thị Mỹ, Nguyễn Ngọc Bích, .. . - H. : NXB. Thông tấn, 2019 . - 398tr. : Ảnh ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07663 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 |
2 | | Bảng các hệ số tính toán thuỷ triều/ Nguyễn Ngọc Bích . - H.: Giao thông vận tải, 1993 . - 101 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00383, Pd/vt 00384, Pm/vt 01267-Pm/vt 01270, Pm/vt 05446, Pm/vt 05447 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
3 | | Các biện pháp thúc đẩy hoạt động xuất khẩu hàng thuỷ sản Việt Nam sang thị trường EU / Nguyễn Ngọc Bích; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 68tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12942 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
4 | | Các phương pháp cải tạo đất yếu trong xây dựng / Nguyễn Ngọc Bích . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 309tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 690 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-phuong-phap-cai-tao-dat-yeu-trong-xay-dung_Nguyen-Ngoc-Bich_2011.pdf |
5 | | Các phương pháp cải tạo đất yếu trong xây dựng / Nguyễn Ngọc Bích . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 309tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03706-PD/VT 03710, PD/VT 05270, PM/VT 07510 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
6 | | Cơ học đất : Ứng dụng trong xây dựng / Nguyễn Ngọc Bích . - H. : Xây dựng, 2013 . - 279tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05339, PM/VT 07471 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
7 | | Đất xây dựng - địa chất công trình và kỹ thuật cải tạo đất trong xây dựng / Lê Thị Thanh Bình; Cb.: Nguyễn Ngọc Bích . - H. : Xây dựng, 2001 . - 387tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02489-Pd/vt 02491, Pm/vt 04580-Pm/vt 04597 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
8 | | Địa kỹ thuật biển và móng các công trình ngoài khơi / Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Việt Dương . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 330tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05553, PD/VT 05554, PM/VT 07950-PM/VT 07952 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
9 | | Địa kỹ thuật có các ví dụ và lời giải / Nguyễn Ngọc Bích . - H. : Xây dựng, 2003 Thông tin xếp giá: PM/KD 10106 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
10 | | Hướng dẫn tính toán thuỷ triều (CTĐT) / Nguyễn Ngọc Bích . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1996 . - 204tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: TTTR 0046 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
11 | | Lý thuyết và bài tập địa kỹ thuật công trình / Nguyễn Ngọc Bích . - H. : Xây dựng, 2005 . - 315tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-va-bai-tap-dia-ky-thuat-cong-trinh_Nguyen-Ngoc-Bich_2005.pdf |
12 | | Phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại ngân hàng MB bank chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Thị Hà Linh, Phạm Thị Hoài Giang, Nguyễn Ngọc Bích; Nghd.: Lê Chiến Thắng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20358 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
13 | | Thành lập và cách sử dụng bản đồ biển / Nguyễn Ngọc Bích; Trần Đắc Sửu hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học hàng hải, 1995 . - 361tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 551 |
14 | | Tổ chức thực hiện chuyến đi cho đội tàu Công ty CP hàng hải Sevenseas quí 2 năm 2021 / Trần Đăng An, Nguyễn Vũ Duy An, Nguyễn Ngọc Bích; Nghd.: Trần Ngọc Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19728 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Từ điẻ̂n giải nghĩa kinh tế - kinh doanh Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of economics and business with explanation / Chủ biên: Nguyẽ̂n Đức Dy ; Nguyẽ̂n Đức Dy, Nguyẽ̂n Ngọc Bích, Nguyẽ̂n Đức Minh biên soạn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1996 . - 761tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-giai-nghia-kinh-te-kinh-doanh-Anh-Viet_1996.pdf |
16 | | Từ điển kinh tế - kinh doanh Anh - Việt = English - vietnamese dictionary of economics and business with explanation / Nguyễn Đức Dỵ, Nguyễn Mạnh Tuân, Nguyễn Ngọc Bích; Nguyễn Đức Duy chủ biên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 1148tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02004, Pd/vt 02005 Chỉ số phân loại DDC: 330.03 |