Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 22 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp nâng cao chất lượng công tác thanh tra, giám sát các tổ chức tín dụng của ngân hàng nhà nước Việt Nam chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Nam Sơn; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 81 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02646
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 2 Biện pháp phát triển nguồn nhân lực tại công ty cổ phần đầu tư và phát triển cảng Đình Vũ / Nguyễn Nam Hải; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 82 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01995
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 3 Bố cục kiến trúc công trình công nghiệp (CTĐT) / Nguyễn Nam . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 117tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05109, PM/VT 07097, PM/VT 07098
  • Chỉ số phân loại DDC: 725
  • 4 Cấu trúc máy vi tính và thiết bị ngoại vi / Nguyễn Nam Trung . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 580tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/17302 0001, HH/17302 0002
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.7
  • 5 Cấu trúc máy vi tính và thiết bị ngoại vi / Nguyễn Nam Trung (CTĐT) . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 580tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02128, Pd/vt 02129, Pm/vt 04244-Pm/vt 04246
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.7
  • 6 Chất lượng hoạt động của Hội đồng Nhân dân cấp tỉnh : theo yêu cầu của Nhà nước pháp quyền Xã hội chủ nghĩa : Sách tham khảo / Nguyễn Nam Hà . - H. : Chính trị Quốc gia, 2013 . - 358 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05533, PM/VV 04648
  • Chỉ số phân loại DDC: 342
  • 7 Chứng thực trong thương mại điện tử / Nguyễn Nam Hải, Đào Thị Hồng Vân, Phạm Ngọc Thúy . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 316tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chung-thuc-trong-thuong-mai-dien-tu_Nguyen-Nam-Hai_2004.pdf
  • 8 Cơ hội và thách thức khi Việt nam gia nhập AEC / Nguyễn Nam Dương, Đặng Thùy Linh . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.155-157
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 9 Giáo trình hướng dẫn lý thuyết kèm theo bài tập thực hành Oracle 11g : Dùng cho học sinh, sinh viên. Tập 1 / Nguyễn Quảng Ninh, Nguyễn Nam Thuận . - H. : Hồng Đức, 2009 . - 350tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Huong-dan-ly-thuyet-va-kem-theo-bai-tap-thuc-hanh-Oracle-11G_T.1_Nguyen-Quang-Ninh_2009.pdf
  • 10 Giáo trình hướng dẫn lý thuyết kèm theo bài tập thực hành Oracle 11g : Dùng cho học sinh, sinh viên. Tập 2 / Nguyễn Quảng Ninh, Nguyễn Nam Thuận . - H. : Hồng Đức, 2009 . - 380tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Huong-dan-ly-thuyet-va-kem-theo-bai-tap-thuc-hanh-Oracle-11G_T.2_Nguyen-Quang-Ninh_2009.pdf
  • 11 Kiến trúc cảnh quan xí nghiệp công nghiệp ( CTĐT ) / Nguyễn Nam . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 159tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05093, PM/VT 07119, PM/VT 07120
  • Chỉ số phân loại DDC: 711
  • 12 Lập kế hoạch giải phóng tàu Trường An 26 tại Công ty CP cảng Vật Cách / Bùi Văn Hiệp, Lưu Văn Dũng, Nguyễn Nam Phong; Nghd.: Vương Thu Giang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 65tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20191
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 13 Một số biện pháp cơ bản nâng cao hiệu quả khai thác bãi container của công ty cổ phần cảng Nam Hải / Nguyễn Nam Giang; Nghd.: PGS.TS. Đan Đức Hiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 84 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01432
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 14 Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản lý dự án xây dựng Trường Trung học Phổ thông chuyên Trần Phú, Hải Phòng / Nguyễn Nam; Nghd. : Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 75tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03028
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 15 Nghiên cứu về bảng điện sự cố tàu cảnh sát biển tiếp vận đa năng H222 / Nguyễn Nam Phong; Nghd.: Lê Văn Tâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 56 tr. ; 30 cm+ 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16684, PD/TK 16684
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 16 Thiết kế bản vẽ thi công Trụ sở làm việc Sở Địa chính Hà Nội / Nguyễn Nam Tiến; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, PGS TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 206 tr. ; 30 cm + 14 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09587, PD/TK 09587
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 17 Thiết kế cần trục theo mẫu E16-3, với sức nâng Q=32 tấn, tầm với Rmax=18 mét / Nguyễn Nam Thắng; Nghd.: Th.S Lê Thị Minh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 144 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12557, PD/TK 12557
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 18 Toán logic và kỹ thuật số / Nguyễn Nam Quân . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 425tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.381
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Toan-logic-va-ky-thuat-so_Nguyen-Nam-Quan_2006.pdf
  • 19 Tổng đài MCX-1024 / Nguyễn Trường Giang, Nguyễn Nam Phong, Nguyễn Phú Quí, Lê Trắc Lợi; Nghd.: Nguyễn Phương Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 72tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17478
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 20 Từ điển an toàn thông tin Anh - Việt và Việt - Anh : (Khoảng 5000 thuật ngữ, có giải thích và minh hoạ) : English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of information security : (about 5000 terms, with explanations and illustrations) / Nguyễn Nam Hải ... [và những người khác] biên soạn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 843tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-an-toan-thong-tin-A-V-va-V-A_2001.pdf
  • 21 Ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn bằng phần mềm Mathcad / Lưu Nguyễn Nam Hải . - H. : Xây dựng, 2015 . - 196tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05551, PD/VT 05552, PM/VT 07947-PM/VT 07949
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 22 Xây dựng phương pháp lập kế hoạch nhân lực xếp dỡ cảng Hải Phòng / Lê Thị Nguyên;Nghd.: PTS Nguyễn Nam Sơn . - HP: Tr ĐHHH, 1997 . - 90 tr.;29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00019
  • Chỉ số phân loại DDC: 331
  • 1
    Tìm thấy 22 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :