1 | | Kỹ thuật xử lý không khí ẩm / Nguyễn Đức Hùng, Nguyễn Minh Thái . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2007 . - 176tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 697.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-xu-ly-khong-khi-am_Nguyen-Duc-Hung_2007.pdf |
2 | | Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp / Nguyễn Minh Thái . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 200 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05094, PM/VT 07121, PM/VT 07122 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
3 | | Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp/ Nguyễn Minh Thái . - H.: Xây dựng, 1999 . - 199 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: KTNCN 0001-KTNCN 0048, Pd/vt 01781, Pd/vt 01782 Chỉ số phân loại DDC: 721 |
4 | | Thiết kế kiến trúc công nghiệp / Nguyễn Minh Thái . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 235tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06375, PM/VT 08682, PM/VT 08683 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
5 | | Thiết kế kiến trúc công nghiệp / Nguyễn Minh Thái . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 235tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05039, PM/VT 07038, PM/VT 07039 Chỉ số phân loại DDC: 725 |
6 | | Thiết kế kiến trúc công nghiệp / Nguyễn Minh Thái (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 1996 . - 235tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01779, Pd/vt 01780, TKKTCN 0001-TKKTCN 0046 Chỉ số phân loại DDC: 721 |
|