1 | | Công nghệ OFDM và ứng dụng trong hệ thống thông tin di động CDMA / Nguyễn Minh Tú; Nghd.: THS. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 86 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10036, PD/TK 10036 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý an toàn hàng hải trên tuyến luồng hàng hải Đồng Nai / Nguyễn Minh Tú; Nghd.: Nguyễn Kim Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04778 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Nghiên cứu giải pháp mở rộng dải tần làm việc của mô đun khuyếch đại công suất cho ra đa băng S / Nguyễn Minh Tú; Nghd.:; Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05228 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Thiết kế đo vẽ bản đồ địa chính tỷ lệ 1 : 2000 khu vực Làng Sen - Nam Đàn - Nghệ An / Nguyễn Minh Tú; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 186 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08547, PD/TK 08547 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Thiết kế tàu chở hàng khô, trọng tải 8.400 tấn, chạy biển không hạn chế, vận tốc 13knots / Nguyễn Minh Tú; Nghd.: Th.S Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 188 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12372, PD/TK 12372 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Xây dựng mô hình giám sát nhiệt độ sử dụng PLC S7-1200 và màn hình KTP600 / Nguyễn Minh Tú; Nghd.: Trần Tiến Lương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16798, PD/TK 16798 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |