|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 5.300 DWT tại Công ty TNHH Thương mại Khiên Hà / Nguyễn Mạnh Trường, Nguyễn Thanh Tùng, Hồ Duy Vũ; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 72tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 19399, PD/TK 19399 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 5300 DWT tại công ty TNHH thương mại Khiên Hà / Hồ Duy Vũ, Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Mạnh Trường; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19419 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 5300 DWT tại công ty TNHH thương mại Khiên Hà / Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Mạnh Trường, Hồ Duy Vũ; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19315 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Nghiên cứu và cải tiến hệ thống lọc bụi Nhà máy Xi măng Hải Phòng / Lê Xuân Đạt, Lê Huy Mạnh, Nguyễn Mạnh Trường; Nghd.: Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18743 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Phân tích kế hoạch phát triển kênh tần số trong hệ thống COSPAS-SARSAT / Nguyễn Mạnh Trường; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 58tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13532, PD/TK 13532 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
|
|
1
|
|
|
|