1 | | Lập QTCN đóng tàu hàng 22500DWT tại Công ty đóng tàu Bạch Đằng / Nguyễn Mạnh Tiến; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 156tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14202, PD/TK 14202 Chỉ số phân loại DDC: 23.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ cho tài chở hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Mạnh Tiến; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 184tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13507, PD/TK 13507 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Nâng cao hiệu quả khai thác cảng container tại chi nhánh cảng Tân Vũ - Công ty cổ phần cảng Hải Phòng / Nguyễn Mạnh Tiến; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 74 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02380 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Văn Lộc chủ biên ; Nguyễn Mạnh Tiến . - H. : Giáo dục, 2017 . - 564tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 495.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ngu-phap-tieng-Viet_Nguyen-Van-Loc_2017.pdf |
5 | | Phân tích và điều khiển robot công nghiệp / Nguyễn Mạnh Tiến . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 268tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13316 0001-HH/13316 0021 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/HH13316%200001-21%20-%20Phan-tich-va-dieu-khien-robot-cong-nghiep_Nguyen-Manh-Tien_2007.pdf |
6 | | Phân tích và điều khiển robot công nghiệp / Nguyễn Mạnh Tiến . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2013 . - 268tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08121, PM/VT 11101 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/HH13316%200001-21%20-%20Phan-tich-va-dieu-khien-robot-cong-nghiep_Nguyen-Manh-Tien_2007.pdf |
7 | | Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công "Chung cư Quang Minh-Thành phố Thái Bình" / Nguyễn Mạnh Tiến, Nguyễn Phú Mạnh; Nghd.: Phạm Ngọc Vương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 245tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18286 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
8 | | Thiết kế tàu chở dầu có sức chở hàng 9500 Tấn, vận tốc 12 KNOTS, hoạt động vùng biển không hạn chế. / Nguyễn Mạnh Tiến; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 232 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12706, PD/TK 12706 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Trang bị điện - điện tử máy gia công kim loại / Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang Hồi . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 203tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06383, PM/VT 08646, PM/VT 08647 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Trang bị điện - điện tử máy gia công kim loại / Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang Hồi . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2006 . - 204tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02721-Pd/vt 02723, Pm/vt 04925-Pm/vt 04930, SDH/vt 00851, TBDMKL 0047-TBDMKL 0103, TBDMKL 0105-TBDMKL 0109, TBDMKL 0111-TBDMKL 0210 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002721-23%20-%20Trang-bi-dien-dien-tu-may-gia-cong-kim-loai-2006.pdf |
11 | | Trang bị điện- điện tử máy gia công kim loại/ Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang Hồi . - H.: Giáo dục, 1994 . - 204 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00293, Pd/vt 00294, Pm/vt 01040-Pm/vt 01042, TBDMKL 0001-TBDMKL 0032, TBDMKL 0034-TBDMKL 0046 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |