1 | | Ảnh hưởng của các tổn thất trong của các quá trình và tổn hao cơ giới tới hiệu suất có ích của chu trình động cơ đốt trong và tỉ số nén tối ưu / Nguyễn Mạnh Thường . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 42, tr.28-32 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | Các quá trình có ma sát của khí lý tưởng / Nguyễn Mạnh Thường, Nguyễn Văn Hải Thông tin xếp giá: PM/KD 21089 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Cơ sở nhiệt động kỹ thuật : Tài liệu dùng cho học viên sau đại học các ngành năng lượng / Nguyễn Mạnh Thường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2021 Thông tin xếp giá: PM/KD 21019 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
4 | | Lập kế hoạch sửa chữa hệ trục tàu hàng 34000 tấn, lắp máy MAN 6S46MC-C / Đoàn Hữu Mạnh; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 95 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15487, PD/TK 15487 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 9200 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Mạnh Thường; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 151 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09292, PD/TK 09292 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình sửa chữa động cơ CW6200ZC / Phạm Văn Hữu; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 137 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07693, PD/TK 07693 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
7 | | Lập quy trình sửa chữa hệ thống lái tàu chở dầu - hóa chất 13000T / Phạm Văn Quyển; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 101 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11430, PD/TK 11430 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình sửa chữa hệ thống lái tàu container 1.700 TEU / Nguyễn Văn Khang; NGhd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 100 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11465, PD/TK 11465 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình sửa chữa hệ thống lái tàu hàng 22500 Tấn / Bùi Văn Thành; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 86 tr. ; 30 cm. + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13381, PD/TK 13381 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình sửa chữa hệ thống lái tàu hàng khô 34.000 tấn / Phạm Hồng Quân; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 117 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11364, PD/TK 11364 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình sửa chữa hệ thống lái tàu hàng khô 8800 Tấn / Hà Văn Quân; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 96 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13435, PD/TK 13435 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Máy phụ tàu thủy(CTĐT) / Nguyễn Ngọc Hoàng, Nguyễn Mạnh Thường ; Cao Đức Thiệp hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2018 . - 244tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07720, PM/VT 11046 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
13 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số bộ điều tốc đến sự làm việc của động cơ lai máy phát làm việc ở chế độ song song / Nguyễn Thành Liêm; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00794 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
14 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của hiệu ứng nhà kính và tính toán điều hòa không khí cho nhà kính / Nguyễn Mạnh Thường, Vũ Anh Dũng, Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00695 Chỉ số phân loại DDC: 363.738 |
15 | | Nghiên cứu đánh giá tình trạng kỹ thuật của bộ điều tốc động cơ Diesel M500 / Nguyễn Quốc Hiệu; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 85 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00683 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
16 | | Nghiên cứu giải pháp giảm thiểu các thành phần độc tố trong khí xả của động cơ diesel tàu thủy / Bùi Duy Thanh; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01217 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
17 | | Nghiên cứu hệ thống quản lý nước dằn trên các tàu biển chạy tuyến quốc tế / Vũ Đức Trung; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01253 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
18 | | Nghiên cứu khả năng tận dụng nhiệt thải động cơ diesel chính tàu thuỷ phục vụ hệ thống điều hoà không khí trên tàu / Nguyễn Văn Hoàn; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 67 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00746 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
19 | | Nghiên cứu phòng chống cháy nổ cho buồng máy tàu thuỷ bằng hệ thống khí C02 / Nguyễn Ngọc Thuân; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 46 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01096 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
20 | | Nghiên cứu phương pháp tính toán giới hạn bò của vật liệu kim loại và ứng dụng trong thiết kế máy nhiệt / Nguyễn Thị Thuý Hằng; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 64 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00796 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
21 | | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của độ nhớt chất bôi trơn tới hệ số ma sát và mài mòn trong trường hợp tới hạn / Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00131 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
22 | | Nghiên cứu tính toán tải trọng động lực trong hệ thống lái thuỷ lực / Nguyễn Văn Hải; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 57 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00778 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
23 | | Nghiên cứu ứng dụng Symbolic Math Toolbox trong Matlab để xác định độ cứng các gối đỡ hệ trục chân vịt bằng phương pháp Jack-up/ Nguyễn Mạnh Thường, Phan Trung Kiên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 47tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01559 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
24 | | Nghiên cứu xác định các hệ số sưc cản xoắn cho hệ trục loạt tàu thủy B170-V / Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 23 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00461 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
25 | | Nghiên cứu xác định sai số và độ dôi lắp ráp hệ trục lái tàu chở container 700 TEU / Triệu Văn Đấu; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 77 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10502, PD/TK 10502 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Nghiên cứu xây dựng phương án thu hồi và xử lý dầu tràn bằng tàu cứu hộ / Nguyễn Xuân Phong; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00797 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
27 | | Nhiệt động kỹ thuật và truyền nhiệt / Nguyễn Mạnh Thường; Thẩm Bội Châu h.đ . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 244tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT/VCK001 0001-GT/VCK001 0126, PD/VT 05662-PD/VT 05666, PD/VT 06238, PD/VT 06954-PD/VT 06956, PM/VT 08011-PM/VT 08015, PM/VT 09363-PM/VT 09365 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
28 | | Tài liệu học tập nhiệt động kỹ thuật và truyền nhiệt / Nguyễn Mạnh Thường; Hiệu đính: Thẩm Bội Châu . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2014 . - 244tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/22201 0001-HH/22201 0105 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
29 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở nhựa đường 3000 tấn / Nguyễn Văn Minh; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 77tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14105, PD/TK 14105 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Thiết kế hệ lái tàu chở 4900 chiếc ô tô / Bùi Trọng Nghĩa; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 85 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08088, Pd/Tk 08088 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |