1 | | Ảnh hưởng của nhiệt độ hầm sấy dầu dừa nguyên chất đến đặc tính phát thải của động cơ diesel / Hoàng Anh Tuấn, Lương Công Nhớ, Nguyễn Lan Hương . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 44, tr.63-67 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
2 | | Băng đai nghiêng vận chuyển bao 50kg L=18m, H=4m / Lê Mạnh Hùng; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 72 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08066, Pd/Tk 08066 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Cấp thoát nước / Nguyễn Đình Huấn, Nguyễn Lan Phương . - Đà Nẵng : KNxb., 2007 . - 144tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 628.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cap-thoat-nuoc_Nguyen-Dinh-Huan_2007.pdf |
4 | | Đánh giá hoạt động giao nhận nhập khẩu giấy phế liệu của Công ty Sao Biển / Vũ Đình Hiếu, Nguyễn Lan Hương, Nguyễn Thùy Trang; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19591 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Giáo trình an toàn công nghiệp / Nguyễn Lan Hương chủ biên ; Nguyễn Thị Xuân Hương, Bùi Thị Diệu Thúy; Phạm Đức hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2019 . - 154tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10064, PM/VT 10065 Chỉ số phân loại DDC: 363.11 |
6 | | Giáo trình máy nâng / Phạm Đức, Nguyễn Lan Hương chủ biên, Phạm Thị Yến, Lê Thị Minh Phương; Vũ Văn Duy hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2019 . - tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10056, PM/VT 10057 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
7 | | Giáo trình nguyên lý kế toán / Hoàng Thị Ngà (ch.b), Trần Thị Vân, Nguyễn Thị Tuyết Minh, .. . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 212tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08157, PM/VT 011128 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
8 | | Hoạt tải và đánh giá khả năng chịu hoạt tải công trình cầu : Sách chuyên khảo / Nguyễn Lan . - H. : Xây dựng, 2019 . - 328tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08213, PM/VT 11184 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
9 | | Hướng dẫn thực hành thí nghiệm công trình cầu / Nguyễn Lan . - H. : Xây dựng, 2019 . - 104tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08192, PM/VT 11163 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
10 | | Lập dự án đầu tư trồng cây cà chua đên xuất khẩu sang thị trường Mỹ tại công ty TNHH nông lâm nghiệp HNA ở Lâm Đồng / Phí Thanh Hà, Tạ Thị Nhung, Nguyễn Lan Anh; Nghd.: Đỗ Việt Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18422 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
11 | | Lập qui trình sửa chửa băng đai Q = 100T/h; H = 4,5m; L = 30m / Trần Quang Dương, Đoàn Hữu Thắng, Nguyễn Thị Minh Thảo; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 123tr. ; 30cm + 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 20413, PD/TK 20413 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
12 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục tháp xây dựng nhà cao tầng SCM-D228 sức nâng 12 T, tầm với 50 m / Khổng Văn Thuấn; Nghd.: Ths. Nguyễn Lan Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 140 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10244, PD/TK 10244 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
13 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục tháp xây dựng nhà cao tầng SCM-D228 sức nâng 12T, tầm với 50M / Đỗ Hồng Ngọc; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 140tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14154, PD/TK 14154 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
14 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục trên tàu sức nâng 40 T / Nguyễn Văn Hùng; Nghd.: Ths. Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 110 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08812, PD/TK 08812 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
15 | | Lập quy trình sửa chữa lớn cần trục ô tô KC - 5363, sức nâng Q=25(T) / Nguyễn Văn Tùng; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 159 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16866, PD/TK 16866 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
16 | | Lập quy trình sửa chữa lớn cầu chuyển tải Q = 36.5T / Nguyễn Hồng Anh, Đặng Cảnh Dinh, Vũ Văn Vượng ; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 206tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17623 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
17 | | Lập quy trình sửa chữa lớn cầu trục Q=2T / Vũ Trung Thành; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 119 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15582, PD/TK 15582 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
18 | | Lập quy trình sửa chữa lớn xe nâng chạc phía trước, sức nâng 3 T theo máy mẫu TCMFD30T / Lê Quốc Uy; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 162 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10276, PD/TK 10276 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
19 | | Lập quy trình sửa chữa máy nâng chạc kiểu linde - H18 / Nguyễn Xuân Hải; Nghd.: Ths. Nguyễn Lan Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 131 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08830, PD/TK 08830 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
20 | | Lập quy trình sửa chữa máy nâng chạc phía trước ISUZU C240 / Nguyễn Tiến Thành; Nghd.: Th.S Nguyễn Lan Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 194 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12566, PD/TK 12566 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
21 | | Máy nâng chuyển / Phạm Đức chủ biên, Nguyễn Lan Hương; Lê Thị Minh Phương h.đ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 127tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/May%20nang%20chuyen%2022347.pdf |
22 | | Mỗi ngày nhìn lại : Tiểu thuyết = Every day / David Levithan; Người dịch: Nguyễn Lan Anh . - H. : Văn học, 2017 . - 394tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07756, PD/VV 07757, PM/VV 05982, PM/VV 05983 Chỉ số phân loại DDC: 813.6 |
23 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả giao nhận hàng hóa nhập khẩu của Công ty Cổ phần Quốc tế Thái Bình Dương / Nguyễn Lan Hương, Phùng Thị Mai, Phùng Thu Giang; Nghd.: Trần Ngọc Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 69 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17261 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
24 | | Một số hệ thống cung cấp nhiên liệu dimethyl ether (DME) cho động cơ diesel / Lương Công Nhớ, Nguyễn Lan Hương, Hoàng Anh Tuấn . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 46, tr.1-4 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
25 | | Nghiên cứu các rào cản thương mại của Mỹ đối với mặt hàng tôm xuất khẩu của Việt Nam giai đoạn 2013-2017 / Vũ Giang Phượng, Nguyễn Lan Anh, Lương Thị Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Hương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17870 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
26 | | Nghiên cứu đánh giá rủi ro và lập quy trình vận hành an toàn cầu chuyển tải tại Công ty Cổ phần Cảng xanh Vip/ Nguyễn Lan Hương, Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 44tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01594 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
27 | | Nghiên cứu giải pháp tối ưu hệ thống cung cấp nhiên liệu sử dụng Dimethyl ether cho động cơ D243 / Nguyễn Khắc Tuấn; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03418 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
28 | | Nghiên cứu khả năng tăng áp cho động cơ D243 bằng phần mềm AVL BOOST / Nguyễn Lan Hương, Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 31 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00475 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
29 | | Nghiên cứu nâng cao chất lượng phục hồi bánh răng nhỏ của cơ cấu quay trong máy nâng chuyển/ Nguyễn Lan Hương, Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 39tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01529 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
30 | | Nghiên cứu nguyên nhân và đề xuất giải pháp giảm thiểu tai nạn lao động khi sử dụng thiết bị nâng phù hợp với điều kiện lao động ở Việt Nam / Nguyễn Lan Hương, Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01070 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |