1 | | Kim loại và hợp kim nhẹ trong đời sống / Nguyễn Khắc Xương . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2018 . - 420tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06214-PD/VV 06216, PM/VV 04921, PM/VV 04922 Chỉ số phân loại DDC: 620.16 |
2 | | Tổng hợp nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian (Q1) / Nguyễn Khắc Xương . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09609 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
3 | | Tổng hợp nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian. Q.2 / Nguyễn Khắc Xương . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 542tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09605 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
4 | | Tổng hợp nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian. Q.3 / Nguyễn Khắc Xương . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 349tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09606 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
5 | | Tổng hợp nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian. Q.4 / Nguyễn Khắc Xương . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 405tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09607 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
6 | | Tổng hợp nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian. Q.5 / Nguyễn Khắc Xương . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 223tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09608 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
7 | | Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.1 / Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm . - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2016 . - 567tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05998 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
8 | | Vật liệu kim loại màu / Nguyễn Khắc Xương . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2003 . - 463tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 669 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Vat-lieu-kim-loai-mau_Nguyen-Khac-Xuong_2003.pdf |
9 | | Vật liệu kỹ thuật nhiệt lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Vũ Diễm Hương, Nguyễn Khắc Xương . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2008 . - 298tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Vat-lieu-ky-thuat-nhiet-lanh_Nguyen-Duc-Loi_2008.pdf |
10 | | Ví giao duyên: Nam nữ đối ca / Nguyễn Khắc Xương . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 574 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00457 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |