|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Đường và giao thông đô thị / Nguyễn Khải . - In lần thứ 4. - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 378tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04424 Chỉ số phân loại DDC: 388.4 |
2 | | Quy hoạch đầu mối giao thông đô thị/ Vũ Trường Hạo biên tập; Nguyễn Khải dịch . - H.: Xây dựng, 1997 . - 329 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02039, Pm/vv 01552, Pm/vv 01553 Chỉ số phân loại DDC: 388.4 |
3 | | Tấm và vỏ / S. P. Timoshenko ; Nguyễn Khải, Phạm Hồng Giang, Vũ Thành Hải dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1971 . - 667tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 620.11282 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tam-va-vo_X.P.Timoshenko_1971.pdf |
4 | | Thiết kế tuyến đường cấp III miền núi nối hai điểm giả định A-J Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang / Phạm Thanh Chúc, Nguyễn Khải, Đỗ Như Quyết ; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 117tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18892 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
|
|
1
|
|
|
|