1 | | Thiết kế tàu chở hàng rời, trọng tải 26400 tấn, vận tốc 13,0 knots, hoạt động vùng biển không hạn chế / Lê Văn Phúc, Phạm Văn Cảnh, Nguyễn Mạnh Hải, Nguyễn Huy Thái; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 117tr.; 30cm+ 02BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17681, PD/TK 17681 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Thiết kế tàu chở hàng rời, trọng tải 26400 tấn, vận tốc 13,0 knots, hoạt động vùng biển không hạn chế / Nguyễn Huy Thái, Phạm Văn Cảnh, Nguyễn Mạnh Hải, Lê Văn Phúc; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 136tr.; 30cm+ 04BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17680, PD/TK 17680 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Thiết kế tàu chở hàng rời, trọng tải 26400 tấn, vận tốc 13,0 knots, hoạt động vùng biển không hạn chế / Nguyễn Mạnh Hải, Phạm Văn Cảnh, Lê Văn Phúc, Nguyễn Huy Thái; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 127tr.; 30cm+ 03BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17678, PD/TK 17678 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Thiết kế tàu chở hàng rời, trọng tải 26400 tấn, vận tốc 13,0 knots, hoạt động vùng biển không hạn chế / Phạm Văn Cảnh, Nguyễn Mạnh Hải, Lê Văn Phúc, Nguyễn Huy Thái; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 131tr.; 30cm+ 03BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17679, PD/TK 17679 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Trang thiết bị điện tàu kiểm ngư. Đi sâu nghiên cứu một số nhóm truyền động điện phục vụ máy chính / Nguyễn Huy Thái; Nghd.: Đỗ Khắc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 70 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 12781, PD/TK 12781 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
|