1 | | Biện pháp nâng cao chất lượng cho vay và kiểm soát nợ xấu khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng hải Việt Nam - chi nhánh Hải Dương / Nguyễn Huy Hoàng ; Nghd. : Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03736 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Các biện pháp bù tán sắc trong hệ thống thông tin quang ghép kênh theo bước sóng WDM / Nguyễn Huy Hoàng; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 56tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15162 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Các biện pháp nâng cao kết quả khai thác bãi container của công ty TNHH PAN Hải An / Lưu Thành Đạt, Nguyễn Huy Hoàng, Đặng Trung Hiếu; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19446 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Hệ thống trạm thu phát gốc BTS Huawei ứng dụng trong mạng thông tin di động Viettel / Nguyễn Huy Hoàng; Nghd.: Ths Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 59 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10814, PD/TK 10814 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
5 | | Kỹ thuật định tuyến trong mạng IP/WDM và ứng dụng để tính toán lưu lượng trong mạng IP/WDM / Nguyễn Huy Hoàng;Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 42 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16498 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Lập kế hoạch tổ chức đội tàu hàng khô chở chuyến tại công ty Vận tải biển Việt Nam - VOSCO quý 4/2023 / Trịnh Hoàng Hiếu; Đào Trung Đức; Hoàng Thị Minh Phương; Nguyễn Huy Hoàng, ; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21152 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Lập quy trình sửa chữa lớn thiết bị nâng giữ và chuyển hướng ống phun bê tông WJ-CPB18-Trung Quốc, chiều dài cần 18m, chiều cao nâng giữ ống 10m / Nguyễn Huy Hoàng; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 126 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08063, Pd/Tk 08063 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Nghiên cứu các chức năng điều khiển trong Panel khởi động nhóm của bảng điện chính tàu hàng rời trọng tải 56000T / Nguyễn Huy Hoàng; Nghd.: Đỗ Văn A . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 50 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16710, PD/TK 16710 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nghiên cứu chế tạo xuồng cứu sinh tự động ứng dụng GPS để tiếp cận mục tiêu / Nguyễn Khánh Dư, Nguyễn Trường Thành, Nguyễn Huy Hoàng, Tạ Quang Vũ . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01237 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Nghiên cứu kết cấu và nguyên lý làm việc, lập quy trình khai thác và bảo dưỡng, sửa chữa máy lọc ly tâm của hãng Alfa Laval/ Lê Minh Hải, Nguyễn Huy Hoàng Anh, Bùi Sỹ Việt; Nghd.: Phạm Văn Dũng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21191 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
11 | | Nghiên cứu lập trình DSP C2000 với thu viện lập trình nhúng trên Matlab / Nguyễn Huy Hoàng; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 63 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16741, PD/TK 16741 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Nghiên cứu thiết kế thiết bị Inverter chuẩn 50HZ sóng sin trong hệ thống ATS / Nguyễn Huy Hoàng; Nghd.: Ngô Xuân Hường, Vũ Xuân Hậu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 44 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15279 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Nghiên cứu ứng dụng nền tảng mã nguồn mở Code-Aster tự động tính toán ổn định đê trọng lực / Phạm Văn Sỹ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 21tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01362 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Nghiên cứu và đánh giá hoạt động tổ chức tiền lương tại xí nghiệp xếp dỡ MTV cảng Hoàng Diệu năm 2017 / Nguyễn Xuân Hoàng, Nguyễn Huy Hoàng, Trần Thị Hậu; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 79tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17931 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Nghiên cứu, đánh giá và đề xuất các giải pháp để hoàn thiện quy hoạch đường thủy nội địa giai đoạn 2020-2030 / Phạm Văn Trung, Phạm Tiến Thành, Nguyễn Huy Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2017 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00662 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Nhà ở cao tầng trong đô thị : Sử dụng - những nguy cơ tiềm ẩn - giải pháp / Nguyễn Huy Hoàng . - H. : Xây dựng, 2022 . - 150tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10184, PD/VV 10185, PM/VV 06541-PM/VV 06543 Chỉ số phân loại DDC: 690.383 |
17 | | Phân tích hệ thống bảng điện chính trên tàu lai dắt và hệ thống điều khiển giám sát báo động máy phát, tính toán công suất trạm phát tàu lai dắt 2811 / Lê Văn Phúc, Nguyễn Huy Hoàng, Nguyễn Bá Thành; Nghd.: Lưu Kim Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19132 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Phân tích trang bị điện và xây dựng hệ thống điều khiển giám sát cho máy sấy tia UV trong dây chuyền PBM của Công ty LG Electronics - Hải Phòng / Vũ Hữu Hiếu, Nguyễn Huy Hòa, Nguyễn Minh Hiếu; Nghd.: Vũ Thị Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19111 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Phân tích, so sánh tính toán thiết kế kết cấu cầu theo tiêu chuẩn thiết kế cầu 22 TCN 18-79 và tiêu chuẩn thiết kế cầu 22 TCN 272-05 (sử dụng phần mềm SAP2000 V14 để tính toán so sánh kết quả nội lực) / Đoàn Phạm Tuyển, Nguyễn Huy Hoàng, Bùi Minh Thu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 64tr. ; 30 cm, +01 Tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00386 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công và lập biện pháp tổ chức thi công nạo vét luồng vào cảng Cửa Lò cho tàu 10.000 DWT / Nguyễn Huy Hoàng; Nghd.: Phạm Minh Châu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 116tr.; 30cm+ 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14642, PD/TK 14642 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Thiết kế cầu Hàn vượt sông Thái Bình / Nguyễn Huy Hoàng, Nguyễn Minh Hiếu, Phạm Thanh Lâm; Nghd.: Đoàn Như Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 155 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17737 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
22 | | Thiết kế cầu trên tuyến đường kết nối vào trung tâm nghiên cứu ứng dụng công nghệ sinh học Đồng Nai / Nguyễn Văn Phúc, Nguyễn Huy Hoàng, Lưu Văn Trọng; Nghd.: Trần Ngọc An . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 198tr.; 30cm+ 16BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17631, PD/TK 17631 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
23 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu Container 710 TEU, lắp máy MAK 7M43C / Nguyễn Huy Hoàng; Nghd.: Nguyễn Việt Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 82 tr.; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16999, PD/TK 16999 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công chung cư cao tầng Vĩnh An - Thành phố Huế / Nguyễn Huy Hoàng; Nghd.: Phạm Văn Thứ, Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 295 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07884, PD/TK 07884 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
25 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ tỷ lệ 1 : 1000 khu vực Hương Trà - Thừa Thiên Huế mảnh bản đồ E-48-83-D-d / Nguyễn Huy Hoàng; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 220 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08512, PD/TK 08512 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
26 | | Thiết kế tàu chở dầu, chở 12.000 T hàng vận tốc chuyển động 15 hl hoạt động cấp không hạn chế / Nguyễn Huy Hoàng; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 217 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07576, PD/TK 07576 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế tổ chức thi công cảng chuyên dùng trọng tải 10.000 DWT Nhà máy sản xuất phân bón DAP Đình Vũ - Hải Phòng / Nguyễn Huy Hoàng; Nghd.: Ths. Trần Long Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 125 tr. ; 30 cm + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07982, PD/TK 07982 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Tính toán thiết kế hệ thống lái tàu kéo 2x720cv. / Nguyễn Huy Hoàng;Nghd.: Nguyễn Ngọc Thuân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 71 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 14699, PD/TK 14699 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Xây dựng hệ thống học trực tuyến dựa trên mã nguồn mở cho khoa CNTT trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Nguyễn Huy Hoàng; Nghd.: Cao Đức Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 53 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16445 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
30 | | Xây dựng mô hình phân loại sản phẩm sử dụng PLC và Wincc / Nguyễn Huy Hoàng, Trần Mạnh Dũng, Phan Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Văn Tiến . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20228 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |