|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Xử lý nước thải = Wastewater treatment. Tập 1 / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ ch.b; Nguyễn Thị Thanh Mỹ, Huỳnh Thị Ngọc Hân, Nguyễn Huy Cương b.s . - H. : Xây dựng, 2018 . - 347tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06069, PD/VT 06070, PM/VT 08426, PM/VT 08427 Chỉ số phân loại DDC: 628.3 |
2 | | Xử lý nước thải = Wastewater treatment. Tập 2 / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ ch.b; Bùi Xuân Thành, Nguyễn Thành Tín, Nguyễn Huy Cương b.s . - H. : Xây dựng, 2018 . - 300tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06083, PD/VT 06084, PM/VT 08428, PM/VT 08429 Chỉ số phân loại DDC: 628.3 |
|
|
1
|
|
|
|