1 | | Biện pháp phát triển nguồn nhân lực cho công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở tỉnh Bình Phước / Nguyễn Hoàng Anh ; Nghd.; Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03195 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Dẫn luận ngôn ngữ học tri nhận / David Lee; Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Hoàng An dịch . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016 . - 299tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05762-PD/VT 05764, PM/VT 08139, PM/VT 08140 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
3 | | Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ phần giấy Hoàng Hà Hải Phòng / Nguyễn Hoàng An; Nguyễn Thị Bích; Phạm Thúy Hường, ; Nghd.:Lê Chiến Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21166 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
4 | | Hoàn thiện xây dựng chiến lược kinh doanh gỗ Minh Dương trong giai đoạn từ năm 2020 đến năm 2025 / Nguyễn Hoàng Anh; Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03918 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động Marketing sản phẩm xăng dầu của công ty xăng dầu khu vực III-TNHH MTV / Nguyễn Hoàng Anh, Trịnh Thu Hà, Dương Đình Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20912 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Nâng cao chất lượng thẩm định tín dụng tại Vietinbank - chi nhánh Lê Chân / Nguyễn Hoàng Anh; Nghd.: TS Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 107 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02393 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Nghiên cứu một số giải pháp giảm thiểu chi phí logistics ngành thủy sản tại thành phố Hải Phòng / Trần Thế Sơn, Nguyễn Hoàng Anh, Đoàn Sơn Sắc; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21219 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Từ điển luật học / Nguyễn Ngọc Anh, Nguyễn Hoàng Anh, Trần Văn Bách,.. . - H. : Từ điển bách khoa; Tư pháp, 2006 . - 906tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06875 Chỉ số phân loại DDC: 340.03 |