1 | | Áp dụng hệ chữ ký điện tử RSA trong bảo vệ bản quyền phần mềm / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: Ths.Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07428 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
2 | | Bài giảng thị giác máy tính / Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 70tr Chỉ số phân loại DDC: 006.37 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-thi-giac-may-tinh_Nguyen-Huu-Tuan_2017.pdf |
3 | | Bài giảng xử lý ảnh / Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 118tr Chỉ số phân loại DDC: 006.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tai-lieu-hoc-tap-xu-ly-anh_Nguyen-Huu-Tuan_2016.pdf |
4 | | Dự đoán sản lượng điện tiêu thụ tại các nhà trạm viễn thông dựa trên học máy / Vũ Việt Hùng; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04853 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
5 | | Giáo trình an toàn bảo mật thông tin / Nguyễn Hữu Tuân . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 143tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GATB 0019, GATB 0023, GATB 0025, GATB 0055, GATB 0094, GATB 0110, GATB 0139, GATB 0150, GATB 0151, GATB 0153, GATB 0156, GATB 0171, GATB 0207, GATB 0215, PD/VT 03088-PD/VT 03094, PM/VT 05668-PM/VT 05677, SDH/VT 01336-SDH/VT 01338 Chỉ số phân loại DDC: 005.8 |
6 | | Giáo trình an toàn và bảo mật thông tin / Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2008 . - 139tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-an-toan-va-bao-mat-thong-tin_Nguyen-Huu-Tuan_2008.pdf |
7 | | Giáo trình tin học văn phòng Microsoft Office 2019 / Hồ Thị Hương Thơm, Nguyễn Kim Anh chủ biên ; Võ Văn Thưởng, Nguyễn Cảnh Toàn tham gia ; Nguyễn Hữu Tuân hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 405tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08076, PM/VT 11047 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
8 | | Nghiên cứu áp dụng học sâu trong kiểm tra điều kiện an toàn cho người lao động / Bùi Thị Thanh Trà; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04487 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
9 | | Nghiên cứu áp dụng mạng học sâu cho bài toán phát hiện đám cháy sớm / Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 22tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01354 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
10 | | Nghiên cứu kết hợp các kỹ thuật học sâu áp dụng cho bài toán nhận dạng giới tính dựa trên ảnh mặt người / Nguyễn Hữu Tuân, Nguyễn Văn Thủy . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01094 |
11 | | Nghiên cứu kỹ thuật học sâu cho bài toán nhận dạng cảm xúc dựa trên ảnh mặt người / Lê Công Thanh; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 51tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03427 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
12 | | Nghiên cứu kỹ thuật học sâu CNNs áp dụng cho bài toán nhận dạng cảm xúc dựa trên ảnh mặt người / Nguyễn Hữu Tuân, Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01007 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
13 | | Nghiên cứu kỹ thuật xử lý ngôn ngữ tự nhiên áp dụng cho bài toán phát hiện tin tức giả / Phạm Thị Thúy Mai; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03567 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
14 | | Nghiên cứu mạng NEURAL nhân chập cho bài toán phân lớp câu văn / Hà Mạnh Hùng; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03988 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
15 | | Nghiên cứu phương pháp phân tích ảnh mặt người cho bài toán phát hiện trạng thái ngủ gật của lái xe ô tô / Nguyễn Hữu Tuân, Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00745 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
16 | | Nghiên cứu ứng dụng các đặc trưng cục bộ trong phát triển ảnh mặt giả / Lưu Thị Oanh; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02671 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
17 | | Nghiên cứu ứng dụng mô hình mạng đối sinh gan (generative adversarial networks) dự đoán thay đổi mặt người theo tuổi / Đoàn Thị Mềm; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04845 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
18 | | Nghiên cứu xây dựng chương trình chống giả mạo cho các hệ thống nhận diện mặt người / Phạm Trang Anh, Vũ Thị Diệp Anh; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19669 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
19 | | Nghiên cứu xây dựng hệ thống Chatbot hỗ trợ tư vấn sinh viên VMU / Lại Thị Hải Yến, Triệu Hồng Anh, Nguyễn Thế Tùng, Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01197 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
20 | | Nghiên cứu xây dựng hệ thống dự đoán tuổi dựa trên ảnh mặt / Đoàn Thu Ngọc; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02673 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
21 | | Nghiên cứu xây dựng hệ thống kiểm tra chấp hành trang phục của quân nhân dựa trên phân tích hình ảnh / Dương Văn Hùng; Nghd.; Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04086 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
22 | | Nghiên cứu xây dựng hệ thống nhận dạng mặt người sử dụng phương pháp LPQ / Nguyễn Xuân Bách ; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03242 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
23 | | Nhận dạng cây thuốc nam Quảng Ninh dựa trên hình ảnh / Đỗ Trung Thành; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03574 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
24 | | Nhận dạng giới tính người sử dụng mạng học sâu Resnext / Trương Công Hiếu; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04317 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
25 | | Nhận dạng giới tính sử dụng đặc trưng cục bộ kết hợp phân lớp SVM / Nguyễn Thị Thu Hằng; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 54tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03423 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
26 | | Quản lý học viên lái xe ô tô và điểm danh học viên học thực hành ứng dụng nhận dạng khuôn mặt / Lã Đắc Hiếu, Phạm Thị Nga, Dư Đình Dương; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19097 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
27 | | Tích hợp số CMND, CCCD vào xây dựng trợ lý ảo phục vụ người dân và doanh nghiệp trên hệ thống một cửa điện tử - dịch vụ công / Vũ Mạnh Hùng; Nghd.; Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05231 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
28 | | Truy vấn thông tin dựa trên đối sánh ảnh qua các đặc điểm bất biến / Nguyễn Thị Lanh; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02198 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
29 | | Ứng dụng mã nguồn mở xây dựng hệ thống hỗ trợ học toán cho học sinh tiểu học. / Nguyễn Viết Duy, Phạm Trung Hiếu, Nguyễn Thu Thủy; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17553 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
30 | | Ứng dụng mạng NEURAL học sâu trong phân tích ảnh mặt người / Đỗ Anh Đại, Đinh Anh Đức, Bùi Văn Bảo ; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18779 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |