1 | | Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài chủ biên . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2007 . - 295tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 332.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ly-thuyet-tai-chinh-tien-te_Nguyen-Huu-Tai_2007.pdf |
2 | | Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài chủ biên . - H. : Thống kê, 2002 . - 325tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 332.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ly-thuyet-tai-chinh-tien-te_Nguyen-Huu-Tai_2002.pdf |
3 | | Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài chủ biên . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Kinh tế quốc dân, 2012 . - 293tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05815 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |
4 | | Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài chủ biên (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 10, có sửa đổi bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2012 . - 295tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04593, PD/VV 04594, PD/VV 05617, PM/VV 04320-PM/VV 04322, PM/VV 04663 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |
5 | | Nghiên cứu thiết lập hệ thống bảo đảm an toàn Hàng hải khu vực quần đảo Trường Sa / Nguyễn Hữu Tài; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 62 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00520 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Xây dựng cơ sở dữ liệu địa hình tỷ lệ 1:10.000 quận Hồng Bàng-Thành phố Hải Phòng / Nguyễn Hữu Tài; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 82tr.; 30cm+ 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14633, PD/TK 14633 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Xây dựng phần mềm thu thập và lưu trữ dữ liệu từ PLC Mitsubishi bằng phần mềm Visual Studio / Nguyễn Hữu Tài, Đoàn Văn Dũng, Nguyễn Việt Vỹ; Nghd. Trần Tiến Lương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 43 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18252 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |