1 | | Bài tập chi tiết máy / Nguyễn Hữu Lộc . - Tái bản lần 2, có sửa chữa, bổ sung. - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 . - 226tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Chi-tiet-may_Nguyen-Huu-Loc_2008.pdf |
2 | | Bài tập thiết kế mô hình ba chiều với Mechanical Desktop / Nguyễn Hữu Lộc, Nguyễn Trọng Hữu . - Tp. HCM : Nxb Tp. HCM, 2005 . - 337tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Thiet-ke-mo-hinh-ba-chieu-voi-Mechanical-Desktop_Nguyen-Huu-Loc_2005.pdf |
3 | | Bài tập vẽ thiết kế kỹ thuật với AutoCAD / Nguyễn Hữu Lộc . - Tp. HCM : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2008 . - 241tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Ve-thiet-ke-ky-thuat-voi-Autocad_Nguyen-Huu-Loc_2008.pdf |
4 | | Chi tiết máy và ứng dụng tin học trong chi tiết máy : 25 năm Olympic cơ học toàn quốc : Đề thi, đáp án, đề mẫu 2002 - 2013 / Nguyễn Hữu Lộc (ch.b.), Lê Văn Uyển . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2014 . - 401tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chi-tiet-may-va-ung-dung-tin-hoc-trong-chi-tiet-may_Nguyen-Huu-Loc_2014.pdf |
5 | | Cơ sở thiết kế máy / Nguyễn Hữu Lộc . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016 . - 606tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-thiet-ke-may_Nguyen-Huu-Loc_2016.pdf |
6 | | Đào tạo theo phương pháp tiếp cận CDIO / Nguyễn Hữu Lộc chủ biên . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2018 . - 336tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06506, PD/VT 06507 Chỉ số phân loại DDC: 371.3 |
7 | | Giáo trình quy hoạch và phân tích thực nghiệm / Nguyễn Hữu Lộc . - HCM. : Đại học quốc gia TP. HCM., 2021 . - 490p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Quy-hoach-va-phan-tich-thuc-nghiem_Nguyen-Huu-Loc_2021.pdf |
8 | | Nghiên cứu hiện trạng và đề xuất giải pháp bảo vệ môi trường cho khu công nghiệp Đồ Sơn / Nguyễn Hữu Lộc; Nghd.: ThS. Bùi Đình Hoàn . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09123 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
9 | | Sử dụng Auto CAD 2000. T. 1, Cơ sở vẽ thiết kế hai chiều (2D) (CTĐT) / Nguyễn Hữu Lộc . - HCM. : Nxb. Tp. HCM., 1999 . - 432tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01605, Pd/vt 01606, Pm/vt 03689 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
10 | | Sử dụng Auto CAD 2000. T. 2, Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều (CTĐT) / Nguyễn Hữu Lộc . - HCM. : Nxb. Tp.HCM, 1999 . - 504tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01607, Pd/vt 01608, Pm/vt 03690 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
11 | | Sử dụng Autocad 14. T. 1 / Nguyễn Hữu Lộc . - HCM. : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1998 . - 254tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01239, Pm/vt 03207-Pm/vt 03210 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
12 | | Sử dụng Autocad 14. T. 2 / Nguyễn Hữu Lộc . - HCM. : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1998 . - 438tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01240, Pm/vt 03211-Pm/vt 03214 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
13 | | Sử dụng Autocad 2004. T. 1, Cơ sở thiết kế hai chiều / Nguyễn Hữu Lộc . - In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 . - 543tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: ACAD1 0001, ACAD1 0003-ACAD1 0157, ACAD1 0159-ACAD1 0174, ACAD1 0176-ACAD1 0288, ACAD1 0290, ACAD1 0291, Pd/vt 02754-Pd/vt 02756, Pm/vt 05036-Pm/vt 05041, SDH/vt 00862 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
14 | | Sử dụng Autocad 2004. T. 2, Hoàn thiện bản vẽ thiết kế 2 chiều / Nguyễn Hữu Lộc . - Tp Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 . - 523tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: ACAD2 0001-ACAD2 0013, ACAD2 0015-ACAD2 0244, ACAD2 0246-ACAD2 0291, Pd/vt 02757-Pd/vt 02759, Pm/vt 05042-Pm/vt 05047, SDH/vt 00863 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
15 | | Sử dụng AutoCAD 2006. T. 1, Cơ sở vẽ thiết kế hai chiều (2D) / Nguyễn Hữu Lộc . - Tp. HCM : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005 . - 575tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02772-Pd/vt 02774, Pm/vt 05097-Pm/vt 05102, SDH/Vt 00868 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
16 | | Sử dụng AutoCAD 2006. T. 2, Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều / Nguyễn Hữu Lộc . - .HCM. : Tổng hợpTp. Hồ Chí Minh, 2006 . - 527tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02775-Pd/vt 02777, Pm/vt 05103-Pm/vt 05108, SDH/Vt 00869 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
17 | | Sử dụng AutoCad 2008 : Dùng chung AutoCad 2007. T. 2, Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều / Nguyễn Hữu Lộc . - HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007 . - 495tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03738, PD/VT 06269, PM/VT 08562 Chỉ số phân loại DDC: 005 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Su-dung-Autocad-2008_T.2_Nguyen-Huu-Loc_2007.pdf |
18 | | Sử dụng AutoCad 2008. T. 1, Cơ sở vẽ thiết kế hai chiều (2D) / Nguyễn Hữu Lộc (CTĐT) . - HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007 . - 579tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06266-PD/VT 06268, PM/VT 08563 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Su-dung-Autocad-2008_T.1_Nguyen-Huu-Loc_2007.pdf |
19 | | Thiết kế và phân tích hệ thống cơ khí theo độ tin cậy / Nguyễn Hữu Lộc (CTĐT) . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 . - 311tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05371, PD/VT 05372, PM/VT 07546, PM/VT 07547 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |