1 | | Các phương pháp đúc đặc biệt / Nguyễn Hữu Dũng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 231tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 671.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-phuong-phap-duc-dac-biet_Nguyen-Huu-Dung_2006.pdf |
2 | | Con hủi / Helena Mniszek; Nguyễn Hữu Dũng dịch . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 611tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07950 Chỉ số phân loại DDC: 891.8 |
3 | | Lý thuyết hợp kim hóa và biến tính / Nguyễn Hữu Dũng (ch.b), Nguyễn Hồng Hải . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 328tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07355, PD/VT 07356, PM/VT 09711-PM/VT 09713 Chỉ số phân loại DDC: 669 |
4 | | Ma sát, bôi trơn và hao mòn trong máy móc (CTĐT) / B.I. Koxtetxki; Nguyễn Hữu Dũng dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1977 . - 479tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00942, Pm/vv 00874, pm/vv 02045 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Nghiên cứu xây dựng thuật toán cắt cánh chân vịt nhằm sử dụng hiệu quả nhiên liệu trong khai thác động cơ diesel tàu thủy. / Nguyễn Hữu Dũng; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01754 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Thiết kế cung cấp điện cho trạm bơm thượng đồng-Vĩnh Bảo / Nguyễn Hữu Dũng; Nghd.: Hoàng Xuân Bình, Vũ Thị Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 71tr. ; 30cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14321, PD/TK 14321 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Thiết kế tàu kéo cảng lắp hai máy 2x800 cv hoạt động tại cảng Cái Lân - Quảng Ninh với sự hỗ trợ của phần mềm autoship / Nguyễn Hữu Dũng; Nghd.: PGS TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 132 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07622, PD/TK 07622 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Tính toán kiểm nghiệm hệ thống khí trơ (IGS) và hệ thống kiểm soát dầu thải (ODME) trên tàu chở dầu thô – PV TRANS MECURY / Đặng Thanh Tùng, Phạm Văn Dũng, Nguyễn Hữu Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00451 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
9 | | Trên sa mạc và trong rừng thẳm / Henryk Sienkiewicz; Dịch: Nguyễn Hữu Dũng . - H. : Văn học, 2018 . - 567tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08882-PD/VV 08884, PM/VV 06136, PM/VV 06137 Chỉ số phân loại DDC: 891.853 |