1 | | Công nghệ mới đánh giá chất lượng cọc/ Nguyễn Hữu Đẩu . - H.: Xây dựng, 2000 . - 249 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01875, Pd/vt 01876, Pm/vt 03920-Pm/vt 03922 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
2 | | Công trình bến cảng / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Hữu Đẩu, Nguyễn Ngọc Huệ . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2008 . - 379tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-trinh-ben-cang_Pham-Van-Giap_2008.pdf |
3 | | Công trình bến cảng / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Hữu Đẩu, Nguyễn Ngọc Huệ (CTDT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 380tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03680, PD/VT 04343-PD/VT 04345, PM/VT 06395, PM/VT 06396 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Công trình bến cảng / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Hữu Đẩu, Nguyễn Ngọc Huệ (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 1998 . - 380tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CTBC 0001-CTBC 0078, Pd/vt 01401, Pd/vt 01402 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Công trình biển - Các tiêu chí chung - Chỉ dẫn quy hoạch - Thiết kế thi công / Nguyễn Hữu Đẩu dịch . - H.: Xây dựng, 2001 . - 279 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01971, Pd/vt 01972, Pd/vt 02515-Pd/vt 02517, Pm/Vt 04087-Pm/Vt 04094, Pm/vt 04484-Pm/vt 04486 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Công trình biển - Thiết kế tường bến cầu tàu, trụ độc lập / Nguyễn Hữu Đẩu dịch . - H.: Xây dựng, 2001 . - 146 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01973, Pd/vt 01974, Pm/vt 04079-Pm/vt 04086, PM/VT 06399, PM/VT 06400 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Công trình biển : Thiết kế ụ khô, âu tàu, triền bến đóng tàu, máy nâng tàu và cửa ụ, âu. P. 3 : 1988 / Nguyễn Hữu Đẩu, Vũ Xuân Quang dịch . - H. : Xây dựng, 2002 . - 108tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 02483, PD/VT 02484, PD/VT 04337-PD/VT 04339, PD/VT 05293, PM/VT 04606-PM/VT 04609, PM/VT 06393, PM/VT 06394, PM/VT 07431 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Công trình biển chỉ dẫn thiết kế và thi công đê chắn sóng / Nguyễn Hữu Đẩu dịch . - H. : Xây dựng, 2001 . - 112tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05296, Pm/Vt 00348, PM/VT 08329, PM/VT 08330 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Công trình biển. P. 5, Tiêu chuẩn thực hành nạo vét và tôn tạo đất / Nguyễn Hữu Đẩu chủ biên . - H. : Xây dựng, 2002 . - 164tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 00114-PD/VT 00116, PD/VT 04260-PD/VT 04262, PD/VT 05333, PM/VT 00780-PM/VT 00785, PM/VT 06371, PM/VT 06372, PM/VT 07465, SDH/VT 00787 Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2000780-85%20-%20Cong-trinh-bien_Tieu-chuan-thuc-hanh-nao-vet-va-ton-tao-dat.pdf |
10 | | Công trình biển. Part 7, Chỉ dẫn thiết kế và thi công đê chắn sóng / Nguyễn Hữu Đẩu dịch . - H. : Xây dựng, 2001 . - 112tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04302-PD/VT 04304, PD/VT 06063, PD/VT 06064, PM/VT 06421, PM/VT 06422, PM/VT 07429 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Công trình biển. Phần 2, Thiết kế tường bến cầu tàu, trụ độc lập / Nguyễn Hữu Đẩu dịch . - H. : Xây dựng, 2002 . - 146tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04358-PD/VT 04360, PD/VT 05297, PM/VT 07428 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Neo trong đất / Nguyễn Hữu Đẩu dịch . - H.: Xây dựng, 2001 . - 249 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01969, Pd/vt 01970, Pm/vt 04095-Pm/vt 04102 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
13 | | Phương pháp Osterberg đánh giá sức chịu tải của cọc khoan nhồi-Barrette / Nguyễn Hữu Đẩu, Phan Hiệp . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 201 . - tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05354, PM/VT 07477 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
14 | | Quy hoạch cảng (CTĐT) / Phạm Văn Giáp ch.b; Nguyễn Ngọc Huệ, Trần Hiếu Nhuệ, Nguyễn Hữu Đẩu,.. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 595tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06006, PD/VT 06007, PM/VT 08400, PM/VT 08401 Chỉ số phân loại DDC: 387.1 |
|