1 | | Giáo trình pháp luật đại cương (CTĐT) / Nguyễn Hợp Toàn chủ biên . - Tái bản lần thứ nhất, có bổ sung, chỉnh lý. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2006 . - 440tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05837, PM/VV 04730, PM/VV 04731 Chỉ số phân loại DDC: 340.02 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2005837%20-%20GT_phap_luat_dai_cuong_2006.pdf |
2 | | Giáo trình pháp luật đại cương / Nguyễn Hợp Toàn chủ biên . - H. : Lao động - Xã hội, 2004 . - 327tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 340.02 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Phap-luat-dai-cuong_Nguyen-Hop-Toan_2004.pdf |
3 | | Giáo trình pháp luật đại cương / Nguyễn Hợp Toàn chủ biên . - Tái bản lần thứ 5, có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012 . - 395tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06321, PD/VV 05834, PD/VV 05835, PM/VT 08586 Chỉ số phân loại DDC: 340.02 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2008586%20-%20GT-phap-luat-dai-cuong_Nguyen-Hop-Toan_2012.pdf |
4 | | Giáo trình pháp luật kinh tế / Nguyễn Hợp Toàn chủ biên . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung, chỉnh lý. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2011 . - 439tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 346.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-phap-luat-kinh-te_Nguyen-Hop-Toan_2011.pdf |
5 | | Giáo trình pháp luật kinh tế / Nguyễn Hợp Toàn chủ biên . - Tái bản lần thứ nhất có bổ sung, chỉnh lý. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2008 . - 382tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10346, PM/VT 10347 Chỉ số phân loại DDC: 346.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Phap-luat-kinh-te_Nguyen-Hop-Toan_2008.pdf |
6 | | Giáo trình pháp luật kinh tế / Nguyễn Hợp Toàn chủ biên . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2012 . - 439tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04791, PD/VT 04792, PM/VT 06695-PM/VT 06697 Chỉ số phân loại DDC: 346.07 |
7 | | Giáo trình pháp luật kinh tế / Nguyễn Hợp Toàn chủ biên; Vũ Văn Ngọc, Trần Thị Hòa Bình, Nguyễn Hữu Viện . - H. : Thống kê, 2005 . - 457tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03694, PD/VT 06283, PM/VT 08564, PM/VT 10345 Chỉ số phân loại DDC: 346.07 |
|