|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Biên soạn danh mục từ cụm dùng trong giảng dạy các học phần công trình cảng bằng tiếng Anh / Nguyễn Hồng Ánh, Lê Thị Hương Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00928 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
2 | | English for business administration / Nguyễn Hồng Ánh biên soạn; Mai Khắc Thành, Phạm Văn Đôn hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2012 . - 275tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 330 |
3 | | New general English : Course / Nguyễn Hoài Đức (cb.), Nguyễn Hồng Ánh, Nguyễn Thị Ngọc Lan, .. . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2007 . - 180tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07917 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
4 | | New general English : Workbook / Nguyễn Hoài Đức, Nguyễn Hồng Ánh, Nguyễn Thị Ngọc Lan, .. . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2009 . - 111tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 420 |
5 | | Tiếng Anh chuyên ngành bảo đảm an toàn đường thủy = English for maritime safety Engineers / Nguyễn Hồng Ánh; Hoàng Hồng Giang, Phạm Văn Đôn hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb Hàng Hải, 2019 . - 150tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07482, PM/VT 10035 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
|
|
1
|
|
|
|