1 | | Biện pháp phát triển dịch vụ giao nhận vận tải hàng hóa bằng đường biển tại công ty BEE LOGISTICS / Nguyễn Hùng Cường; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01986 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | C++ kỹ thuật và ứng dụng / Scott Robert Ladd; Ngd: Nguyễn Hùng . - H : Khoa học và kỹ thuật, 1992 . - 588 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03810 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
3 | | Kết cấu công trình / Nguyễn Đình Cống chủ biên, Nguyễn Hùng Phong, Đoàn Thị Quỳnh Mai, .. . - H. : Xây dựng, 2018 . - 203tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05868, PD/VT 05869, PM/VT 08241, PM/VT 08242 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
4 | | Kết cấu công trình / Nguyễn Đình Cống chủ biên, Nguyễn Hùng Phong, Đoàn Thị Quỳnh Mai, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2016 . - 203tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10761 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
5 | | Lịch sử Lào hiện đại. Tập 1 / Nguyễn Hùng Phi, Buasi Chlơnsúc . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 233tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03249-Pd/Vt 03251 Chỉ số phân loại DDC: 959.4 |
6 | | Lịch sử Lào hiện đại. Tập 2 / Nguyễn Hùng Phi, Buasi Chalơnsúc . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 274tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03252-Pd/Vt 03254 Chỉ số phân loại DDC: 959.4 |
7 | | Mô phỏng số quá trình thủy động của chân vịt và xây dựng đặc tính công tác của chân vịt tàu thủy sê ri B Wageningen / Nguyễn Hùng Vượng, Nguyễn Doãn Hoài, Tô Trọng Hiển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 76 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00180 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác chồng kinh doanh hàng nhập lậu của Chi cục Quản lý Thị trường tỉnh Hải Dương / Nguyễn Hùng Thắng; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02826 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số nhiệt động hệ thống hơi nước tận dụng sâu đến các chỉ tiêu kinh tế, năng lượng hệ động lực diesel tàu thủy / Nguyễn Hùng Vượng; Nghd.: PTS Lê Xuân Ôn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1999 . - 65tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00324 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
10 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của thời điểm phun phân cấp và nhũ tương nhiên liệu sinh học đến đặc tính hoạt động và phát thải khí xả của động cơ diesel / Nguyễn Kim Bảo, Nguyễn Hùng Vượng, Mai Thế Trọng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 27 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00448 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
11 | | Nghiên cứu đặc điểm cấu tạo, nguyên lý hoạt động và đặc tính cung cấp nhiên liệu của hệ thống nhiên liệu kiểu common rail lắp trên động cơ thấp tốc RT-Flex Wartsila / Lê, Văn Dưỡng; Nghd.: Th.S Nguyễn Hùng Vượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12071 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
12 | | Nghiên cứu lựa chọn các phương án hâm sống dầu đốt khi chuyển đổi hệ thống nhiên liệu từ DO sang MDO cho các động cơ trên tàu sông ở Việt Nam / Nguyễn Hùng Hải; Nghd.: PTS. Đỗ Đức Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 83 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00318 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
13 | | Nghiên cứu tổng hợp, đánh giá các giải pháp công nghệ đang được áp dụng để xử lý hàm lượng NOx, SOx và HC trong khí thải động cơ diesel tàu thủy trung và thấp tốc / Nguyễn Trí Minh, Dương Phan Anh, Nguyễn Hùng Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00826 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
14 | | Nghiên cứu ứng dụng rơ le số 7UM611 để xây dựng các bài thực hành bảo vệ cho máy phát điện đồng bộ / Phan Đăng Đào, Nguyễn Hữu Quyền, Nguyễn Hùng Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00879 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Nghiên cứu xây dựng phần mềm tính chọn chế độ khai thác và trim hợp lý nhằm giảm chi phí nhiên liệu phù hợp theo điều kiện khai thác tàu thông qua việc giám sát tiêu hao nhiên liệu máy chính đối với tàu container chạy tuyến Bắc - Nam. / Nguyễn Hùng Vượng, Mai Thế Trọng, Đoàn Tân Rường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 54tr. ; 30 cm, +01 Tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00243 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
16 | | Nghiên cứu xây dựng phần mềm tính chọn chế độ khai thác và trim hợp lý nhằm giảm chi phí nhiên liệu phù hợp theo điều kiện khai thác tàu thông qua việc giám sát tiêu hao nhiên liệu máy chính đối với tùa container chạy tuyến Bắc - Nam. / Nguyễn Hùng Vượng, Nguyễn Doãn Hoài, Đoàn Tân Rường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 54 tr.; 30 cm. + Tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00223 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
17 | | Nghiên cứu, đánh giá mức độ suy giảm công suất và tính kinh tế của máy chính tàu Sao Biển ở chế độ khai thác hiện tại. / Đào Hữu Hoàng; Nghd.: Ths. Nguyễn Hùng Vượng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 85 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12068 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Nghiên cứu, phân tích ổn định động hệ thống điện xét đến ảnh hưởng của bộ tự động điều chỉnh điện áp / Trần Anh Dũng, Nguyễn Hùng Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00877 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Phân tích những nguyên nhân gây mất ổn định làm việc của tua bin xả động cơ diesel chính tàu thủy, tìm các biện pháp loại trừ và khắc phục / Nguyễn Ngọc Hoàng, Nguyễn Trí Minh, Nguyễn Hùng Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 26tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00835 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
20 | | Tết Sử Giề Pà của người Bố Y Huyện Mường Khương : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Hùng Mạnh . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 199tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05898 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
21 | | Tết tháng bảy của người La Chí ở Lào Cai / Nguyễn Hùng Mạnh . - H. : Văn hóa dân tộc, 2019 . - 239tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08021, PD/VV 08022 Chỉ số phân loại DDC: 394 |
22 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà ở công vụ cơ quan BTL Công Binh / Nguyễn Hùng Thắng; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Xuân Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 212 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17065, PD/TK 17065 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
23 | | Thiết kế KTBVTC"Trụ sở làm việc Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam (BIDV)-Chi nhánh Đông Hải Phòng / Trần Đức Tới, Nguyễn Trung Nam, Nguyễn Hùng Phương; Nghd.: Đỗ Quang Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 199tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19376 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
24 | | Thiết kế mạch thu thập dữ liệu Analog, giao tiếp máy tính dùng cổng LPT / Nguyễn Hùng Tuân; Nghd.: Ths. Nguyễn Kiêm Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 61tr. ; 30cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07495, Pd/Tk 07495 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Thiết kế mô hình hệ thống ép trong công nghệ gia công sản phẩm / Trần Xuân Bách, Nguyễn Hùng Dũng, Khoa Năng Lâm; Nghd.: Vũ Thị Thu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19548 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Thiết kế tàu chở dầu hoạt động trên tuyến biển không hạn chế, trọng tải 12500 Tấn, tốc độ 15 KNOTS, với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship và Shipcontructor. / Nguyễn Hùng Cường, Trần Văn Dương; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 309 tr. ; 30 cm. + 08 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12744, PD/TK 12744 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế tàu kéo lắp máy 2 x 600 CV phục vụ cảng Hải Phòng / Nguyễn Hùng Cường; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 139 tr. ; 30 cm + 5 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10605, PD/TK 10605 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Thực hành cắt gọt kim loại trên máy tiện và máy phay / Nguyễn Chí Bảo, Nguyễn Hùng Cường, Lê Thế Hưng.. . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 323tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03976, PD/VT 03977, PM/VT 06288-PM/VT 06290 Chỉ số phân loại DDC: 671.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2006288-90%20-%20Thuc-hanh-cat-got-kim-loai-tren-may-tien-va-may-phay.pdf |
29 | | Tìm hiểu cấu tạo và nguyên lý hoạt động hệ thống cung cấp nhiên liệu máy chính tàu M/T.PVT Mercury. Lập quy trình vận hành hệ thống / Nguyễn Phúc Vũ; Nghd.: Nguyễn Hùng Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 87tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13942 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
30 | | Tìm hiểu cấu tạo và nguyên lý hoạt động thiết bị cung cấp nhiên liệu kiểm Common Rail trên máy chính Sulzer 6RT-FLEX50 tàu M/V. Valente ACE. Lập quy trình vận hành hệ thống / Nguyễn Doãn Thao; Nghd.: Nguyễn Hùng Vượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16656 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |