|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Nghiên cứu khai thác hiệu quả máy đo tốc độ DOPPLER DS-80 / Nguyễn Duy Toàn; Nghd.: Hoàng Xuân Bằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 42 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16561 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Thiết kế thi công và lập quy trình công nghệ tàu hàng SB235, trọng tải 23.500DW tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Cao Duy Dương, Nguyễn Duy Toàn, Vũ Quốc Vũ, Nguyễn Thị Thu Trang ; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 125tr. ; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18872 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Thiết kế thi công và lập quy trình công nghệ tàu hàng SB235, trọng tải 23.500DW tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Duy Toàn, Vũ Quốc Vũ, Cao Duy Dương, Nguyễn Thị Thu Trang ; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 125tr. ; 30cm+ 14BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18870 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Thiết kế thi công và lập quy trình công nghệ tàu hàng SB235, trọng tải 23.500DW tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Thị Thu Trang, Nguyễn Duy Toàn, Vũ Quốc Vũ, Cao Duy Dương ; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 106tr. ; 30cm + 08BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18869 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế thi công và lập quy trình công nghệ tàu hàng SB235, trọng tải 23.500DW tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Vũ Quốc Vũ, Nguyễn Duy Toàn, Cao Duy Dương, Nguyễn Thị Thu Trang ; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 96tr. ; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18873 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|
|
1
|
|
|
|