1 | | Biện pháp tăng cường ứng dụng Marketing-Mix của công ty cổ phần du lịch và thương mại Vinacomin-chi nhánh Quảng Ninh / Nguyễn Duy Tùng; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 111tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03605 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Đề xuất biện pháp hoàn thiện hoạt động khai thác đội tàu hàng rời của Công ty TNHH Tân Bình / Vũ Minh Đức, Đỗ Minh Huyền, Nguyễn Duy Tùng; Nghd.: Hoàng Thị Minh Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18343 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu Container tại Cảng Hải Phòng - Chi nhánh Tân Vũ / Bùi Trường Giang, Nguyễn Duy Tùng, Lê Thị Thu Huyền; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18368 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Nghiên cứu bộ điều khiển PID và FUZZY LOGIC trong phần mềm LABVIEW / Nguyễn Duy Tùng; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16781, PD/TK 16781 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Nghiên cứu năng lực cạnh tranh của công ty cổ phần Cảng xanh VIP/ Nguyễn Duy Tùng; Nghd. :Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 90tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04954 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Thiết kế bản vẽ thi công ký túc xá Đại học ĐỒng Nai / Nguyễn Duy Tùng; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Thái Hoàng Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 178 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12532, PD/TK 12532 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
7 | | Thiết kế thiết bị dỡ tải ở vị trí bất kỳ dùng cho băng đai vận chuyển hàng đá dăm Q= 150 T/h dùng trong nhà máy vật liệu xây dựng. / Nguyễn Duy Tùng; Nghd.: Th.S Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 87 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12541, PD/TK 12541 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Thiết kế Website tích hợp phần mềm quản lý trường học trường mầm non Lá Xanh, Tú Sơn, Kiến Thuy, Hải Phòng / Nguyễn Duy Tùng, Đỗ Thành Công, Trần Văn Trung; Nghd.: Nguyễn Thị Như . - Hải phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19524 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
9 | | Tính toán thiết kế cần trục chân đế Tukal, Q=40T, H=48m, R=38m / Phạm Minh Đức, Nguyễn Duy Tùng, Nguyễn Ngọc Lượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 154tr. ; 30cm+ 07BV Thông tin xếp giá: PD/BV 21057, PD/TK 21057 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |