1 | | Chung cư cho người thu nhập thấp TP. Nam Đinh, tỉnh Nam Định / Nguyễn Duy Hoàng, Phan Viết Thường, Phạm Thế Vinh; Nghd.: Phạm Ngọc Vương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 239tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20441 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
2 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 34000 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Hà Đức Hoàn, Nguyễn Duy Hoàng, Vũ Trường Sơn, Nguyễn Trung Hiếu, Đặng Thanh Sơn; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 199tr.; 30cm+ 03 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17635, PD/TK 17635 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000DWT tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Duy Hoàng ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 169tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17645, PD/TK 17645 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 TEU tại Tổng công ty đóng tàu Bạch Đằng / Nguyễn Duy Hoàng; Nghd.: ThS. Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 179 tr. ; 30 cm + 12 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07814, Pd/Tk 07814 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 15.500 tấn, vận tốc 13,5 hl/h chạy tuyến hạn chế I / Nguyễn Duy Hoàng; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 157 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09394, PD/TK 09394 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế tàu chở hàng container, trọng tải Pn=55.000 tấn tốc độ 19,5 knot, chạy tuyến Hải Phòng-Singapor / Nguyễn Duy Hoàng; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 217 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11888, PD/TK 11888 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế, chế tạo lõi khuôn thép nhựa ổ đen / Phạm Tuấn Huy, Nguyễn Duy Hoàng, Phùng Văn Ngọc ;Nghd.: Nguyễn Vĩnh Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 95tr. ; 30cm+03BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17775, PD/TK 17775 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Tổ chức thực hiện công tác giao nhận và vận tải một lô hàng nhập khẩu bằng đường biển tại chi nhánh Công ty Cổ phần giao nhận hàng hóa Jupiter - Pacific tại Hà Nội / Nguyễn Duy Hoàng; Nghd.: Ths Trương Thị Minh Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16135 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Ứng dụng tiếng anh hàng hải cho thuyền viên Việt Nam / Nguyễn Duy Hoàng, Nguyễn Văn Ánh, Đào Đình Vinh, Phạm Minh Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01221 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
10 | | Ứng dụng từ điển tiếng anh Hàng hải cho thuyền viên Việt Nam / Nguyễn Duy Hoàng; Nghd.: Ngô Như Tại . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2020 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19231 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |