1 | | Biện pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cán bộ, công chức cấp phường trên địa bàn quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng giai đoạn 2025-2030 / Nguyễn Duy Hưng; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05095 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Hoàn thiện công tác quản lý đấu thầu các dự án từ nguồn vốn ODA tại Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông tại Hải Phòng / Nguyễn Duy Hưng; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04219 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Khu chung cư N5A, Hai Bà Trưng, Hà Nội / Phạm Văn Mạnh, Nguyễn Duy Hưng, Đỗ Đức Đại ; Nghd.: Nguyễn Thanh Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 226tr. ; 30cm + 15BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17745, PD/TK 17745 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
4 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Nguyễn Duy Hưng; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 126 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09455, PD/TK 09455 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh tại Công ty TNHH MTV cảng Hoàng Diệu / Nguyễn Duy Hưng, Nguyễn Bảo Anh, Trần Ngọc Duyên; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20306 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Thiết kế hệ thống điều hoà không khí tàu hàng rời 22500 T / Nguyễn Duy Hưng, Nguyễn Công Minh; Nghd.: Đỗ Văn Đoàn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 140tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 20422, PD/TK 20422 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
7 | | Thiết kế hệ thống lái tàu container 1.750 TEU / Nguyễn Duy Hưng; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 69 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10449, PD/TK 10449 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Tìm hiểu cách phân loại hàng nguy hiểm trong bộ luật quốc tế về vận chuyển hàng hoá nguy hiểm bằng đường biển / Nguyễn Duy Hưng; Nghd.: Đào Quang Dân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 92tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13140 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Trang thiết bị tàu chở hàng 6.500 T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống nồi hơi / Nguyễn Duy Hưng; Nghd.: Ths. Kiều Đình Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 74 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09834, PD/TK 09834 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |