1 | | Cơ sở lý thuyết điều khiển tuyến tính / Nguyễn Doãn Phước (CTĐT) . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2023 . - 460tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08118, PM/VT 11098 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
2 | | Cơ sở lý thuyết điều khiển tuyến tính / Nguyễn Doãn Phước (CTĐT) . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2016 . - 452tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06355, PD/VT 06746, PD/VT 06747, PD/VT 07244, PD/VT 07245, PM/VT 08678, PM/VT 08679, PM/VT 09754-PM/VT 09756 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
3 | | Điều khiển với simatic S7 - 300 / Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2015 . - 251tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06367, PM/VT 08618, PM/VT 08619 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
4 | | Hệ mờ mạng nơ ron và ứng dụng / Bùi Công Cường, Nguyễn Doãn Phước chủ biên . - In lần thứ 2, có sửa đổi và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 276tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 006.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-mo-mang-no-ron-va-ung-dung_Bui-Cong-Cuong_2006.pdf |
5 | | Hệ mờ mạng nơ ron và ứng dụng / Bùi Công Cường, Nguyễn Doãn Phước chủ biên . - In lần thứ 2, có sửa đổi và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 276tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 006.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-mo-mang-no-ron-va-ung-dung_Bui-Cong-Cuong_2006.pdf |
6 | | Lý thuyết điều khiển mờ / Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước (CTĐT) . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 224tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01113, Pd/vt 01114, Pm/vt 02729-Pm/vt 02736 Chỉ số phân loại DDC: 629.801 |
7 | | Lý thuyết điều khiển mờ / Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước (CTĐT) . - In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 232tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00235-Pd/Vt 00237, Pm/Vt 00902-Pm/Vt 00907, SDH/Vt 00820 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
8 | | Lý thuyết điều khiển nâng cao : Điều khiển tối ưu - điều khiển bền vững - điều khiển thích nghi / Nguyễn Doãn Phước . - In lần thứ 3, có sửa đổi và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 500tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/KD 03727 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-dieu-khien-nang-cao_Nguyen-Doan-Phuoc_2009.pdf |
9 | | Lý thuyết điều khiển nâng cao : Điều khiển tối ưu - điều khiển bền vững - điều khiển thích nghi / Nguyễn Doãn Phước . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2005 . - 480tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-dieu-khien-nang-cao_Nguyen-Doan-Phuoc_2005.pdf |
10 | | Lý thuyết điều khiển phi tuyến / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Hán Thành Trung . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 420tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02701 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
11 | | Lý thuyết điều khiển tuyến tính / Nguyễn Doãn Phước (CTĐT) . - In lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 436tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: DKTT 0001-DKTT 0140, Pd/Vt 00238-Pd/Vt 00240, Pm/Vt 00908-Pm/Vt 00913, SDH/Vt 00821 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
12 | | Lý thuyết điều khiển tuyến tính / Nguyễn Doãn Phước (CTĐT) . - In lần thứ 3, có sửa đổi và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 436tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10354 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
13 | | Nhận dạng hệ thống điều khiển / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 200tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00232-Pd/Vt 00234, Pd/vt 02146, Pd/vt 02147, Pm/Vt 00896-Pm/Vt 00901, Pm/vt 04320-Pm/vt 04322, SDH/Vt 00819 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
14 | | Phân tích và điều khiển hệ phi tuyến (CTĐT)/ Nguyễn Doãn Phước . - Xuất bản lần thứ hai, có sửa chữa. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2015 . - 436tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06752, PD/VT 06753, PD/VT 07235, PD/VT 07236, PM/VT 09632-PM/VT 09634 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
15 | | Tối ưu hóa trong điều khiển và điều khiển tối ưu / Nguyễn Doãn Phước . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2016 . - 348tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06754, PD/VT 06755, PD/VT 07264, PD/VT 07265, PM/VT 09699-PM/VT 09701 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
16 | | Tự động hoá với SIMATIC S7 - 200 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh . - H. : Nxb. Nông nghiệp, 1997 . - 193tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dong-hoa-voi-Simatic-S7-200_Nguyen-Doan-Phuoc_1997.pdf |
17 | | Tự động hoá với SIMATIC S7 - 300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Xuân Hà . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 226tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dong-hoa-voi-Simatic-S7-300.pdf |
18 | | Tự động hoá với SIMATIC S7 - 300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Xuân Hà . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 226tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dong-hoa-voi-Simatic-S7-300-2004.pdf |
19 | | Tự động hoá với SIMATIC S7 - 300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Xuân Hà (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 226tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02677-Pd/vt 02679, PD/VT 03677, PD/VT 03678, PD/VT 03786, PD/VT 03787, Pm/Vt 04878-Pm/Vt 04883, SDH/Vt 00838, TDHS7 0002, TDHS7 0005-TDHS7 0007, TDHS7 0017, TDHS7 0018, TDHS7 0021, TDHS7 0024, TDHS7 0026, TDHS7 0036, TDHS7 0043, TDHS7 0046-TDHS7 0049, TDHS7 0051, TDHS7 0052, TDHS7 0058, TDHS7 0066, TDHS7 0068, TDHS7 0070, TDHS7 0071, TDHS7 0073, TDHS7 0076, TDHS7 0078, TDHS7 0081, TDHS7 0084, TDHS7 0087 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
20 | | Tự động hóa với Simatic S7 - 300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà . - In lần thứ 6 có sửa chữa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 . - 226tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: HH/13314 0001-HH/13314 0031 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Tự động hóa với Simatic S7 - 300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà (CTĐT) . - In lần thứ 6 có sửa chữa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 . - 226tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06228, PD/VT 06229 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
|