|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? / Nguyễn Chín biên tập ; Trần Thư dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1996 . - 155tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01655 Chỉ số phân loại DDC: 551.5 |
2 | | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Khí tượng học / Nguyễn Chín biên tập ; Trần Thư dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1994 . - 155tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01014, Pd/vv 01015, Pm/vv 00175-Pm/vv 00177 Chỉ số phân loại DDC: 551.5 |
3 | | Giải pháp phát triển thị trường dịch vụ truy cập Internet của VNPT Quảng Ninh / Nguyễn Chính Tùng, Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02931 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Lập QTCN đóng tàu hàng 9100DWT tại Công ty TNHH TM Khiên Hà / Vũ Đức Hưng, Nguyễn Ngọc Kiên, Nguyễn Chính Quốc; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 140tr. ; 30cm+ 15BV Thông tin xếp giá: PD/BV 19397, PD/TK 19397 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Mô hình thí nghiệm và chất lượng công trình / Nguyễn Chính Bái . - 2008 // Tạp chí giao thông vận tải, số 9, tr. 23-24 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
|
|
1
|
|
|
|