1 | | Bí kíp đối mặt & khắc phục nguy cơ, rủi ro dành cho lãnh đạo / Son Masayoshi; Dịch: Nguyễn Cường . - H. : Lao động - Xã hội, 2019 . - 192tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08926-PD/VV 08928, PM/VV 06184, PM/VV 06185 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
2 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics tại Công ty TNG / Hoàng Văn Đạt, Trần Đại Nhân, Nguyễn Cường Thịnh; Nghd.: Nguyễn Bích Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18450 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
3 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 2000 khu vực Dương Am - Tiên Lãng - Hải Phòng / Nguyễn Cường Việt; Nghd.: Ths. Nguyễn Trọng Khuê . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 100 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09937, PD/TK 09937 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1: 2000 khu vực Tứ Kỳ Hải Dương / Nguyễn Cường Thịnh; Nghd.: Lê Sỹ Xinh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 236tr. ; 30cm 12 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 14013, PD/TK 14013 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Tổ chức thực hiện hoạt động Logistics vận tải đường bộ tại Công ty TNHH Toàn cầu Khải Minh / Nguyễn Cường Thịnh, Bùi Thị Như Hương, Phạm Thị Thạch Thảo; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18458 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
6 | | Việt Nam 30 năm chiến tranh giải phóng 1945 - 1975 / Đồng Quang Tiến, Nguyễn Cường Dũng . - H. : Thông Tấn, 2004 . - 261tr. : Sách ảnh ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00050, SDH/Vt 00747 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |