Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 6 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bí kíp đối mặt & khắc phục nguy cơ, rủi ro dành cho lãnh đạo / Son Masayoshi; Dịch: Nguyễn Cường . - H. : Lao động - Xã hội, 2019 . - 192tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08926-PD/VV 08928, PM/VV 06184, PM/VV 06185
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • 2 Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics tại Công ty TNG / Hoàng Văn Đạt, Trần Đại Nhân, Nguyễn Cường Thịnh; Nghd.: Nguyễn Bích Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 42tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18450
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 3 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 2000 khu vực Dương Am - Tiên Lãng - Hải Phòng / Nguyễn Cường Việt; Nghd.: Ths. Nguyễn Trọng Khuê . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 100 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09937, PD/TK 09937
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 4 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1: 2000 khu vực Tứ Kỳ Hải Dương / Nguyễn Cường Thịnh; Nghd.: Lê Sỹ Xinh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 236tr. ; 30cm 12 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14013, PD/TK 14013
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 5 Tổ chức thực hiện hoạt động Logistics vận tải đường bộ tại Công ty TNHH Toàn cầu Khải Minh / Nguyễn Cường Thịnh, Bùi Thị Như Hương, Phạm Thị Thạch Thảo; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 59tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18458
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 6 Việt Nam 30 năm chiến tranh giải phóng 1945 - 1975 / Đồng Quang Tiến, Nguyễn Cường Dũng . - H. : Thông Tấn, 2004 . - 261tr. : Sách ảnh ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00050, SDH/Vt 00747
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.704
  • 1
    Tìm thấy 6 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :