1 | | Chế tạo thử nghiệm la bàn kỹ thuật số phục vụ tàu thuyền nhỏ / Nguyễn Công Vịnh, Mai Văn Xuân, Đỗ Thu Huyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 25 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00622 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động huấn luyện sinh viên ngành đi biển tại phòng thực hành / Nguyễn Công Vịnh . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 41, tr.53-57 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Mô phỏng tiến trình xếp dỡ hàng trên tàu hàng rời phục vụ đào tạo và huấn luyện hàng hải / Từ Mạnh Chiến, Nguyễn Công Vịnh, Nguyễn Kim Phương . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 54, tr.34-38 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Nghiên cứu áp dụng Google APP. phục vụ việc đăng kí học phần qua mạng cho sinh viên Trường Cao Đẳng VMU / Nguyễn Công Vịnh, Nguyễn Thị Hồng Lê . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 34tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01177 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
5 | | Nghiên cứu chế tạo la bàn kỹ thuật số sử dụng cảm biến từ / Nguyễn Công Vịnh, Phạm Xuân Hải . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 44, tr.72-75 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Nghiên cứu chế tạo thiết bị dẫn đường cho tàu thuyền nhỏ / Nguyễn Công Vịnh, Đậu Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00761, NCKH 00998 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
7 | | Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nâng cao an toàn hàng hải trên tuyến luồng lạch huyện thuộc vùng nước cảng biển Hải Phòng. / Trần Kiên; Nghd.: Nguyễn Công Vịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2017 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03259 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
8 | | Nghiên cứu đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng công tác tìm kiếm cứu nạn đối với hoạt động vận tải hành khách tuyến Cần Thơ - Côn Đảo, Trần Đề - Côn Đảo / Đỗ Vĩnh Hưng; Nghd.: Nguyễn Công Vịnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04781 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Nghiên cứu giả lập tín hiệu máy thu GPS trên tàu chạy biển cho hải đồ điện tử trong phòng thực hành của Khoa Hàng hải phục vụ giảng dạy cho sinh viên / Nguyễn Công Vịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 26tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01210 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
10 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng công tác tìm kiếm cứu nạn trên vùng biển Kiên Giang / Võ Thanh Hạ; Nghd.: Nguyễn Công Vịnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04765 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Nghiên cứu thiết kế hệ thống thông báo ổn định theo thời gian thực cho tàu hàng rời / Nguyễn Xuân Long ; Nghd.: Nguyễn Kim Phương, Nguyễn Công Vịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 126tr. ; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00084 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
12 | | Nghiên cứu xây dựng bộ bài tập bổ sung cho hệ thống mô phỏng buồng lái trường Cao đẳng hàng hải I phục vụ cho công tác thực tập của sinh viên ngành Điều khiển tàu biển / Trịnh Ngọc Nam; Nghd.: TS. Nguyễn Công Vịnh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 Thông tin xếp giá: SDH/LA 01327 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
13 | | Nghiên cứu, xây dựng quy trình thẩm định sai số la bàn con quay trên tàu biển phục vụ nội địa hóa thiết bị ngành hàng hải / Đặng Quang Việt; Nghd.: TS. Nguyễn Công Vịnh Thông tin xếp giá: SDH/LA 01330 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
14 | | Rà soát, cải tiến đề cương chương trình thực tập nghiệp vụ hàng hải phục vụ cho sinh viên khoa hàng hải cho chương trình đào tạo áp dụng từ K54 / Nguyễn Công Vịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00054 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
15 | | Thiết kế mô hình theo tỷ lệ 1/10 của tàu chở hàng bách hóa phục vụ công tác giảng dạy và nghiên cứu khoa học / Nguyễn Công Vịnh, Khiếu Hữu Triển, Phạm Thị Hồng Nhung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 35tr. ; 30 cm.+ 01TT Thông tin xếp giá: NCKH 00344, NCKH 00427 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
16 | | Tìm hiểu các phương pháp cố định ô tô trên tàu chuyên dụng / Lê Quý Đôn; Nghd.: Nguyễn Công Vịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13165 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | Tìm hiểu quy trình vận chuyển than theo quy định của bộ luật quốc tế về chở xô hàng rời rắn bằng đường biển International maritime solid bulk cargoes code (IMSBC Code) / Trần Văn Vinh; Nghd.: Nguyễn Công Vịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 38tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13125 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
18 | | Tìm hiểu tác động của gió đến tính ổn định các loại tàu điển hình / Hà Đức Quyết; Nghd.: Nguyễn Công Vịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13167 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
19 | | Xây dựng chương trình kiểm tra ổn định và sức bền của tàu biển từ sơ đồ xếp hàng theo các tiêu chuẩn đo IMO quy định / Nguyễn Mạnh Hải; Nghd.: TS. Nguyễn Công Vịnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 78 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01084 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
20 | | Xây dựng ngân hàng câu hỏi thi trắc nghiệm môn điều động tàu cho thuyền trưởng phương tiện thuỷ nội địa / Bùi Hoài Nam; Nghd.: TS. Nguyễn Công Vịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 79 tr. ; 30 cm + 01 phụ lục + tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01002 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |