|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Cơ sở kỹ thuật nhiệt/ A.M. Ixcovich; Nguyễn Bỉnh dịch . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1983 . - 424 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00945 Chỉ số phân loại DDC: 621.402 |
2 | | Nghiên cứu đề xuất quy trình quản lý rủi ro không gian mạng trong hàng hải / Nguyễn Kim Phương, Phạm Quang Thủy, Nguyễn Bỉnh Khương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 88tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00997 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Thợ quấn dây biến áp / E.G. Minxke, A.M. Đưmkôv, I.V. Silis; Nguyễn Bỉnh dịch . - H. Công nhân kỹ thuật 1985 . - 111 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01387-Pm/Vt 01389 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
4 | | Tư tưởng dung thông Nho, Phật, Đạo của Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phùng Khắc Khoan và Nguyễn Dữ / Vũ Phú Dưỡng . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 143tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10243, PM/VT 10244 Chỉ số phân loại DDC: 181 |
|
|
1
|
|
|
|