1 | | Cầu thép bê tông cốt thép liên hợp / Nguyễn Như Khải, Nguyễn Bình Hà, Phạm Duy Hòa . - H. : Xây dựng, 2012 . - 109 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05360, PM/VT 07482 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
2 | | Cơ học đá công trình/ Mausice B. Dusseault; Nguyễn Bình dịch . - H.: Giáo dục, 2000 . - 464 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01403, Pd/vt 01404, Pm/vt 03450-Pm/vt 03457 Chỉ số phân loại DDC: 552 |
3 | | Cơ sở kỹ thuật điện. T. 2, Cơ sở lý thuyết mạch. Q.1 / Nguyễn Bình Thành, Nguyễn Trần Quân, Phạm Khắc Chương . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1971 . - 502tr. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ky-thuat-dien_T2_Co-so-ly-thuyet-mach_Q1_Nguyen-Binh-Thanh_1971.pdf |
4 | | Cơ sở kỹ thuật điện. T. 2, Cơ sở lý thuyết mạch. Q.2 / Nguyễn Bình Thành, Nguyễn Trần Quân, Phạm Khắc Chương . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1972 . - 319tr. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ky-thuat-dien_T2_Co-so-ly-thuyet-mach_Q2_Nguyen-Binh-Thanh_1972.pdf |
5 | | Cơ sở thiết kế và ví dụ tính toán cầu dầm và cầu giàn thép ( CTĐT) / Nguyễn Bình Hà, Nguyễn Minh Hùng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 257tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04308-PD/VT 04310, PD/VT 05322, PM/VT 06423, PM/VT 06424, PM/VT 07453 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
6 | | Giáo trình tin học văn phòng : Microsoft Office 2010 / Lê Quốc Định, Phạm Trung Minh, Lê Trí Thành, .. . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 272tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 005 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-tin-hoc-van-phong_Le-Quoc-Dinh_2014.pdf |
7 | | Kinh tế chính trị học của xu hướng sáp nhập địa phương ở Nhật Bản / Nguyễn Bình Giang // Những vấn đề kinh tế & chính trị thế giới, Số 1, tr 27-38 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
8 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 9200 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Bình Minh; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 184tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14162, PD/TK 14162 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lý thuyết mạch. T. 1 / Nguyễn Bình Thành . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1978 Thông tin xếp giá: PM/KD 10234 |
10 | | Lý thuyết mạch. T. 2 / Nguyễn Bình Thành . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1978 Thông tin xếp giá: PM/KD 14567 |
11 | | Nghiên cứu đặc điểm kết cấu, nguyên lý hoạt động của cơ cấu trao đổi khí động cơ diesel tàu thủy 6RT-Flex-50 / Dương Văn Thi, Nguyễn Bình Dương, Phan Văn Hoàng, Nguyễn Quang Phong; Nghd.: Nguyễn Huy Hào . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 39tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18227 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
12 | | Nghiên cứu giải pháp ứng dụng Camera (thị giác máy) trong việc kiểm tra sản phẩm / Nguyễn Bình Việt, Trần Văn Tiến, Nguyễn Thanh Tùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20555 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Nghiên cứu hệ thống điều khiển tự động dây chuyền cấp liệu nhà máy nhiệt điện Phả Lại 2 / Nguyễn Bình Minh; Nghd.: TS. Đào Văn Tân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 102 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00967 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
14 | | Những vấn đề pháp lý về quyền chủ động sản xuất kinh doanh của xí nghiệp/ Nguyễn Bình . - H.: Pháp lý, 1983 . - 192 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00914 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
15 | | Sách tra cứu sửa chữa ô tô máy kéo. Tập 2 / Nguyễn Bình, Nguyễn Văn Đào, Nguyễn Nông . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1982 . - 175 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01467 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
16 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu chở container 1.800 TEU / Nguyễn Bình Dương; Nghd.: Ths. Hoàng Đức Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 119 tr. ; 30 cm + 7 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10515, PD/TK 10515 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết lập hệ thống quản trị mạng cho Trường PTTH Thăng Long / Trịnh Thúy Hạnh, Hoàng Thị Thu Hà, Nguyễn Anh Thư ; Nghd.: Nguyễn Bình Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18840 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
18 | | Tính toán thiết kế hệ thống giá đỡ ống khói và lập quy trình gia công chi tiết hệ thống ống khói / Phạm Thị Phương Anh, Nguyễn Bình Khang, Phạm Văn Thanh, Trịnh Phương Thùy . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 101tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21004 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
19 | | Xây dựng hệ thống tính toán song song cho bài toán tính FFT hữu hạn / Nguyễn Bình Minh; Nghd.: Nguyễn Trọng Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 64 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02446 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
20 | | Xây dựng mô hình điều khiển - giám sát biến tần / Phạm Thành Công, Hoàng Mạnh Khánh, Nguyễn Bình Nguyên; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19880 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự cho Công ty TH-Group/ Nguyễn Bình, Nguyễn Văn Lĩnh; Nghd.: Nguyễn Trọng Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 44 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21135 Chỉ số phân loại DDC: 005 |