1 | | 40 năm đại thắng mùa xuân 1975 bản hùng ca toàn thắng / Nguyễn Đức Cường, Phạm Lan Hương, Nguyễn Anh Minh sưu tầm biên soạn . - H. : Văn hóa Thông tin, 2015 . - 413 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05618 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
2 | | Áp dụng hệ chữ ký điện tử RSA trong bảo vệ bản quyền phần mềm / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: Ths.Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07428 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
3 | | Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự chủ biên ; Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục, 2008 . - 203tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-vat-lieu-xay-dung_2008.pdf |
4 | | Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự chủ biên; Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng . - Tái bản lần thứ 16. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 203tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06024, PM/VV 04736, PM/VV 04737 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
5 | | Bách khoa tri thức phổ thông / B.s., biên dịch, s.t.: Dương Quốc Anh, Phạm Việt Anh, Nguyễn An. . - Tái bản lần thứ 8, có sửa chữa, chỉnh lý, bổ sung. - H. : Lao động, 2007 . - 2141tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 030 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bach-khoa-tri-thuc-pho-thong_Le-Huy-Hoa_2007.pdf |
6 | | Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu và phương hướng nâng cao hiệu quả của bảo hiểm tín dụng xuất khẩu tại Việt Nam / Nguyễn Anh Đức, Hoàng Thị Mai Hoài, Nguyễn Thùy Dung; Nghd.: Vũ Thanh Trung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 60tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17190 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Bảo trì công trình xây dựng / Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Ngọc Thắng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021 . - 176tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08187, PM/VT 11158 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
8 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý dự án xây dựng trung tâm phát thanh-truyền hình Hải Phòng / Nguyễn Anh Tú; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 96 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02114 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ của mạng viễn thông cho VNPT Tuyên Quang / Nguyễn Anh Quốc; Nghd.: Dương Văn Bạo |
10 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ của mạng viễn thông cho VNPT Tuyên Quang / Nguyễn Anh Quốc; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04644 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý nhà nước về xây dựng nông thông mới tại huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương / Nguyễn Anh Dũng; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam , 2018 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03556 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Các biện pháp thúc đẩy xuất khẩu cá tra sang thị trường EU trong giai đoạn 2020-2025 / Nguyễn An Đông, Nguyễn Mạnh Cường, Phạm Thị Xuân Thu; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19296 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
13 | | Các đề xuất để cải thiện hoạt động của kho CFS tại Công ty Cổ phần Vận tải Container Việt Nam - Green Port / Nguyễn Ngọc Ánh, Bùi Minh Phương, Giang Ngọc Bích, Nguyễn An Phú; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18734 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
14 | | Cải cách kinh tế ở Ba Lan và Việt Nam - Thành tựu và những vấn đề/ Nguyễn Trọng Hậu, Nguyễn An Hoà, Bùi Duy Khoát . - H.: Khoa học xã hội, 2001 . - 265 tr. : Trung tâm khoa học xã hội và Nhân Văn Quốc Gia. Trung tâm nghiên cứu Châu Âu; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02600, Pd/vv 02601 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
15 | | Chuyện kể và những bức thư Bác Hồ gửi Thiếu niên, Nhi đồng / Nguyễn Anh Minh sưu tầm và tuyển chọn . - H. : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2012 . - 191tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chuyen-ke-va-nhung-buc-thu-Bac-Ho-gui-thieu-nien,-nhi%20dong_Nguyen-Anh-Minh_2012.pdf |
16 | | Cơ chế điều hành tỷ giá và mối quan hệ với quá trình đổi mới thể chế kinh tế của nhà nước / Lương Xuân Quỳ.GS.TSKH,Nguyễn Anh Tuấn, Th.s . - 2008 // Tạp chí Kinh tế và phát triển, Số 128, tr 9-13 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
17 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin. T. 1 / Đặng Văn Chuyết (c.b), Nguyễn Anh Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2003 . - 295tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-truyen-tin_T.1_2003.pdf |
18 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin. T. 1 / Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Anh Tuấn . - H. : Giáo dục, 1998 . - 295tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CLTT1 0001-CLTT1 0103, Pd/vt 00026, Pd/vt 00029, Pd/vt 01450, Pd/vt 01451, PD/VT 03752, Pm/Vt 00313-Pm/Vt 00317, Pm/vt 03522-Pm/vt 03534, Pm/vt 04817, Pm/vt 04818 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
19 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin. T. 2 / Nguyễn Anh Tuấn; Đặng Văn Chuyết chủ biên (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 2000 . - 245tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CLTT2 0001-CLTT2 0100, Pd/vt 01452, Pd/vt 01453, Pm/vt 03535-Pm/vt 03547 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
20 | | Cuộc khủng hoảng tài chính - tiền tệ ở khu vực nguyên nhân và tác động / Nguyễn Phương Bình, Trần Ngọc Nguyên; Nguyễn Anh Tuấn chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 1999 . - 197tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01980, Pm/vv 01412 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
21 | | Dao động xoắn ở chế độ chạy lùi của hệ trục tàu thủy với động cơ chính dạng chữ V / Nguyễn Anh Việt; Nghd.: Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 79tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00401 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
22 | | Đánh giá hiện trạng chất thải rắn tại công ty cổ phần Trung Thủy xưởng gỗ cơ sở 2 và đề xuất các giải pháp cải thiện cho xưởng / Nguyễn Anh Quân, Nguyễn Anh Kỳ, Phạm Hồng Vân; Nghd.: Trần Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 52 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18153 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
23 | | Đạo của kinh doanh đa cấp. Tập 1, Hệ thống lý luận kinh doanh đa cấp chân chính / Nguyễn Anh Tuấn . - Tp. HCM : NXB Tổng hợp Tp.HCM, 2017 . - 279tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06606, PD/VT 06607, PM/VT 08862 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
24 | | Điều khiển và giám sát các thiết bị điện trong nhà sử dụng giao thức CAN / Nguyễn Quốc Hiển, Nguyễn Anh Tú, Đỗ Mạnh Tuấn ; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17490 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Động lực học máy công cụ (CTĐT) / Phạm Thế Trường; Nguyễn Anh Tuấn chủ biên . - H. : Đại học Bách khoa, 1991 . - 219tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00689-Pd/vt 00691, Pm/vt 01916-Pm/vt 01922 Chỉ số phân loại DDC: 621.9 |
26 | | Đừng yêu người lạ / Harold Robbins; Người dịch: Nguyễn Anh Tuấn . - H. : Văn học, 2011 . - 563tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07881, PD/VV 07882, PM/VV 05891, PM/VV 05892 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
27 | | Evaluation on the efficiency of bulk carrier operation in VietNam ocean shipping joint stock company / Nguyễn Anh Duy; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 64tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18103 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Giáo trình logic học đại cương / Nguyễn Thúy Vân, Nguyễn Anh Tuấn . - H. : Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, 2007 . - 189tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 160 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Logic-hoc-dai-cuong_Nguyen-Thuy-Van_2007.pdf |
29 | | Giáo trình máy công cụ tự động hoá / Nguyễn Phương; Nguyễn Anh Tuấn biên tập . - H. : Đại học Bách khoa, 1991 . - 211tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00656-Pd/vt 00658, Pm/vt 01909-Pm/vt 01915 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
30 | | Giáo trình nhập môn trí tuệ nhân tạo / Hoàng Kiếm, Đinh Nguyễn Anh Dũng biên soạn . - HCM. : Đại học Quốc gia TP. HCM., 2011 . - 173tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 006.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-nhap-mon-tri-tue-nhan-tao_Hoang-Kiem_2011.pdf |