1 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập (CTĐT). T. 3 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 916tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03283 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
2 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 1 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển... . - H. : Sự thật, 2002 . - 963tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03281 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
3 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 18 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 1136tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03285 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
4 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 22 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 1104tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03288 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
5 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 4 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiên... . - H. : Sự thật, 2002 . - 846tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03284 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
6 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 42 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2000 . - 770tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03292, PD/VT 03293 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
7 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 45 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2000 . - 1215tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03297-PD/VT 03299 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
8 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 46 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2000 . - 1108tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03300-PD/VT 03302 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
9 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 47 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 1070tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03303-PD/VT 03305 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
10 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 48 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2001 . - 1118tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03306-PD/VT 03308 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
|